Bản dịch của từ Grimace trong tiếng Việt

Grimace

Noun [U/C] Verb

Grimace(Noun)

gɹˈɪməs
gɹˈɪməs
01

Một biểu hiện xấu xí, méo mó trên khuôn mặt của một người, thường thể hiện sự ghê tởm, đau đớn hoặc sự thích thú giễu cợt.

An ugly twisted expression on a persons face typically expressing disgust pain or wry amusement.

Ví dụ
Her grimace showed her disapproval of the situation.Nụ cười méo mặt của cô ấy thể hiện sự phản đối về tình hình.
The comedian's grimace was mistaken for a smile by the audience.Nụ cười méo mặt của nghệ sĩ hề bị khán giả hiểu nhầm là nụ cười.

Grimace(Verb)

gɹˈɪməs
gɹˈɪməs
01

Hãy nhăn mặt.

Make a grimace.

Ví dụ
She grimaced at the bad joke.Cô ấy nhăn mặt với câu chuyện không hay.
He grimaced in response to the unpleasant news.Anh ấy nhăn mặt trước tin tức không vui.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grimace/

"Grimace" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ biểu hiện khuôn mặt thể hiện sự đau đớn, khó chịu hoặc ghê tởm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong cả hai dạng viết và nói, không có sự khác biệt lớn về nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh văn học, "grimace" thường được mô tả để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật.

Từ "grimace" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grimacer", có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "grimacia", có ý nghĩa là "nhăn mặt" hay "cúi mặt". Từ ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động thể hiện sự đau đớn, tức giận hoặc không hài lòng thông qua các cử chỉ trên khuôn mặt. Ngày nay, "grimace" có nghĩa là biểu lộ cảm xúc tiêu cực, thường liên quan đến sự phẫn nộ hoặc cơn đau, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.

Từ "grimace" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày và ngữ pháp đơn giản. Trong Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, "grimace" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả phản ứng do đau đớn hoặc khó chịu, đặc biệt trong bối cảnh y tế hoặc diễn xuất.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.