Bản dịch của từ Grimace trong tiếng Việt
Grimace

Grimace (Noun)
Một biểu hiện xấu xí, méo mó trên khuôn mặt của một người, thường thể hiện sự ghê tởm, đau đớn hoặc sự thích thú giễu cợt.
An ugly twisted expression on a persons face typically expressing disgust pain or wry amusement.
Her grimace showed her disapproval of the situation.
Nụ cười méo mặt của cô ấy thể hiện sự phản đối về tình hình.
The comedian's grimace was mistaken for a smile by the audience.
Nụ cười méo mặt của nghệ sĩ hề bị khán giả hiểu nhầm là nụ cười.
He couldn't help but grimace at the taste of the food.
Anh ấy không thể không méo mặt vì vị của thức ăn.
Dạng danh từ của Grimace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grimace | Grimaces |
Kết hợp từ của Grimace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little grimace Nụ cười nhăn nhó | She made a little grimace when asked about her social life. Cô ấy làm một cái nhăn nhó khi được hỏi về cuộc sống xã hội của mình. |
Slight grimace Nhăn mặt nhỏ | She gave a slight grimace when asked about her social anxiety. Cô ấy nhăn mặt một cách nhẹ nhàng khi được hỏi về lo lắng xã hội của mình. |
Painful grimace Cử chỉ mặt đau đớn | Her painful grimace revealed her discomfort during the interview. Nụ cười đau đớn của cô ấy tiết lộ sự bất tiện trong cuộc phỏng vấn. |
Wry grimace Cười châm chọc | She gave a wry grimace when asked about her social life. Cô ấy nhăn mặt mỉm cười khi được hỏi về cuộc sống xã hội của mình. |
Pained grimace Nụ cười đau khổ | She made a pained grimace during the ielts speaking test. Cô ấy làm mặt nhăn nhó khi thi ielts nói. |
Grimace (Verb)
Hãy nhăn mặt.
Make a grimace.
She grimaced at the bad joke.
Cô ấy nhăn mặt với câu chuyện không hay.
He grimaced in response to the unpleasant news.
Anh ấy nhăn mặt trước tin tức không vui.
The child grimaced when tasting the bitter medicine.
Đứa trẻ nhăn mặt khi nếm thử loại thuốc đắng.
Dạng động từ của Grimace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grimace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grimaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grimaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grimaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grimacing |
Kết hợp từ của Grimace (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grimace with Nhăn mặt với | She grimaced with discomfort during the social event last saturday. Cô ấy nhăn mặt vì khó chịu trong sự kiện xã hội thứ bảy tuần trước. |
Grimace in Nhăn mặt | Many people grimace in discomfort during long social events. Nhiều người nhăn mặt khó chịu trong các sự kiện xã hội dài. |
Grimace at Nhăn mặt trước | Many people grimace at the idea of social media addiction. Nhiều người nhăn mặt trước ý tưởng về nghiện mạng xã hội. |
Họ từ
"Grimace" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ biểu hiện khuôn mặt thể hiện sự đau đớn, khó chịu hoặc ghê tởm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong cả hai dạng viết và nói, không có sự khác biệt lớn về nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh văn học, "grimace" thường được mô tả để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật.
Từ "grimace" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grimacer", có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "grimacia", có ý nghĩa là "nhăn mặt" hay "cúi mặt". Từ ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động thể hiện sự đau đớn, tức giận hoặc không hài lòng thông qua các cử chỉ trên khuôn mặt. Ngày nay, "grimace" có nghĩa là biểu lộ cảm xúc tiêu cực, thường liên quan đến sự phẫn nộ hoặc cơn đau, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "grimace" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày và ngữ pháp đơn giản. Trong Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, "grimace" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả phản ứng do đau đớn hoặc khó chịu, đặc biệt trong bối cảnh y tế hoặc diễn xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp