Bản dịch của từ Pull apart trong tiếng Việt
Pull apart

Pull apart (Verb)
Để tách hoặc ngắt kết nối một cái gì đó bằng cách kéo theo hướng đối lập.
To separate or disconnect something by pulling in opposing directions.
They pull apart the arguments during the debate in class.
Họ tách rời các lập luận trong cuộc tranh luận ở lớp.
They do not pull apart their friendships over small disagreements.
Họ không tách rời tình bạn vì những bất đồng nhỏ.
Can we pull apart the social issues in our discussion today?
Chúng ta có thể tách rời các vấn đề xã hội trong cuộc thảo luận hôm nay không?
Pull apart (Phrase)
Tháo rời hoặc tháo dỡ một cái gì đó bằng cách kéo các bộ phận của nó theo hướng ngược lại.
To disassemble or dismantle something by pulling its components in opposite directions.
They decided to pull apart the old community center for renovation.
Họ quyết định tháo dỡ trung tâm cộng đồng cũ để cải tạo.
The volunteers did not pull apart the park benches last weekend.
Các tình nguyện viên đã không tháo dỡ ghế công viên vào cuối tuần trước.
Did they pull apart the broken playground equipment last month?
Họ đã tháo dỡ thiết bị sân chơi hỏng vào tháng trước chưa?
Cụm từ "pull apart" mang nghĩa tách rời hoặc làm rời nhau, thường chỉ hành động kéo hoặc giật một vật thành hai phần hoặc nhiều phần khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "pull apart" thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý và biểu tượng để diễn tả sự phân chia. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh hơn về các khía cạnh cảm xúc hoặc xã hội khi ám chỉ sự tan vỡ trong các mối quan hệ.
Cụm từ "pull apart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "pull" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "pulla", nghĩa là kéo hay lôi, và "apart" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "on mæne", nghĩa là tách biệt. Lịch sử sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến việc làm cho một vật gì đó bị phân cách hay tách ra. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ áp dụng cho vật chất mà còn cho các khía cạnh trừu tượng như ý tưởng hay quan hệ, phản ánh sự tách biệt hoặc ánh xạ giữa các yếu tố khác nhau.
Cụm từ "pull apart" thường gặp trong các bài thi IELTS, xét trên bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài nghe, cụm này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phân tích hay chia tách vấn đề. Trong nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về ý tưởng cần được khám phá sâu hơn. Trong đọc và viết, "pull apart" thường liên quan đến việc phân tích văn bản hoặc ý kiến. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và thảo luận, đặc biệt liên quan đến việc phân tích sâu các yếu tố khác nhau trong một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp