Bản dịch của từ Pull apart trong tiếng Việt

Pull apart

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull apart (Verb)

pʊl əpˈɑɹt
pʊl əpˈɑɹt
01

Để tách hoặc ngắt kết nối một cái gì đó bằng cách kéo theo hướng đối lập.

To separate or disconnect something by pulling in opposing directions.

Ví dụ

They pull apart the arguments during the debate in class.

Họ tách rời các lập luận trong cuộc tranh luận ở lớp.

They do not pull apart their friendships over small disagreements.

Họ không tách rời tình bạn vì những bất đồng nhỏ.

Can we pull apart the social issues in our discussion today?

Chúng ta có thể tách rời các vấn đề xã hội trong cuộc thảo luận hôm nay không?

Pull apart (Phrase)

pʊl əpˈɑɹt
pʊl əpˈɑɹt
01

Tháo rời hoặc tháo dỡ một cái gì đó bằng cách kéo các bộ phận của nó theo hướng ngược lại.

To disassemble or dismantle something by pulling its components in opposite directions.

Ví dụ

They decided to pull apart the old community center for renovation.

Họ quyết định tháo dỡ trung tâm cộng đồng cũ để cải tạo.

The volunteers did not pull apart the park benches last weekend.

Các tình nguyện viên đã không tháo dỡ ghế công viên vào cuối tuần trước.

Did they pull apart the broken playground equipment last month?

Họ đã tháo dỡ thiết bị sân chơi hỏng vào tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull apart

Không có idiom phù hợp