Bản dịch của từ Pull ups trong tiếng Việt

Pull ups

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull ups (Noun)

01

Một bài tập bao gồm việc kéo người lên từ tư thế treo người cho đến khi cằm ngang bằng hoặc cao hơn thanh xà.

An exercise that involves pulling oneself up from a hanging position until the chin is level with or above the bar.

Ví dụ

Many people do pull ups at the gym for upper body strength.

Nhiều người tập pull ups tại phòng gym để tăng cường sức mạnh cơ thể.

Few individuals can perform ten pull ups in one set successfully.

Ít người có thể thực hiện mười lần pull ups trong một lần tập.

How many pull ups can you do in one minute?

Bạn có thể thực hiện bao nhiêu lần pull ups trong một phút?

Pull ups (Verb)

01

Tập thể dục bằng cách kéo xà.

Exercise by doing pullups.

Ví dụ

Many people enjoy pull ups at the local gym every weekend.

Nhiều người thích tập pull ups tại phòng gym địa phương mỗi cuối tuần.

She does not like pull ups because they are too challenging.

Cô ấy không thích tập pull ups vì chúng quá khó khăn.

Do you think pull ups help improve upper body strength effectively?

Bạn có nghĩ rằng pull ups giúp cải thiện sức mạnh cơ thể trên hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull ups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] My Maths teacher used to tell me to my socks many times since I did not do well in his class [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Pull ups

Không có idiom phù hợp