Bản dịch của từ Pull ups trong tiếng Việt
Pull ups

Pull ups (Noun)
Many people do pull ups at the gym for upper body strength.
Nhiều người tập pull ups tại phòng gym để tăng cường sức mạnh cơ thể.
Few individuals can perform ten pull ups in one set successfully.
Ít người có thể thực hiện mười lần pull ups trong một lần tập.
How many pull ups can you do in one minute?
Bạn có thể thực hiện bao nhiêu lần pull ups trong một phút?
Pull ups (Verb)
Tập thể dục bằng cách kéo xà.
Exercise by doing pullups.
Many people enjoy pull ups at the local gym every weekend.
Nhiều người thích tập pull ups tại phòng gym địa phương mỗi cuối tuần.
She does not like pull ups because they are too challenging.
Cô ấy không thích tập pull ups vì chúng quá khó khăn.
Do you think pull ups help improve upper body strength effectively?
Bạn có nghĩ rằng pull ups giúp cải thiện sức mạnh cơ thể trên hiệu quả không?
Pull-ups là một bài tập thể hình sử dụng trọng lượng cơ thể để tăng cường sức mạnh của cơ lưng, vai và cánh tay. Bài tập này thực hiện bằng cách treo người trên một thanh ngang và kéo cơ thể lên cho đến khi cằm vượt qua thanh. Trong tiếng Anh, "pull-ups" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "pull ups" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ động từ "pull" (kéo) và danh từ "up" (lên). Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ bài tập thể lực, trong đó người tập kéo cơ thể lên khỏi thanh xà ngang bằng sức mạnh của tay và cơ lưng. Lịch sử phát triển của bài tập này có liên quan đến việc nâng cao sức mạnh cơ bắp và khả năng thể chất, thể hiện qua các phương pháp tập luyện từ các nền văn minh cổ đại cho đến hiện tại.
Thuật ngữ "pull ups" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về thể thao, sức khỏe hoặc lối sống lành mạnh. Trong các tình huống khác, "pull ups" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tập luyện thể chất, đặc biệt là trong thể dục thể hình để mô tả bài tập tăng cường sức mạnh cơ lưng và tay. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chương trình tập luyện cá nhân hoặc thể thao chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
