Bản dịch của từ Puller trong tiếng Việt

Puller

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puller (Noun Countable)

01

Người hoặc vật kéo, đặc biệt là thiết bị như ròng rọc hoặc đòn bẩy dùng để kéo vật gì đó.

A person or thing that pulls especially a device such as a pulley or lever used for pulling something.

Ví dụ

The puller helped lift the heavy boxes during the community event.

Người kéo đã giúp nâng những chiếc hộp nặng trong sự kiện cộng đồng.

The puller did not arrive on time for the charity function.

Người kéo đã không đến đúng giờ cho buổi gây quỹ.

Is the puller available for the neighborhood clean-up day next Saturday?

Người kéo có sẵn cho ngày dọn dẹp khu phố vào thứ Bảy tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puller

Không có idiom phù hợp