Bản dịch của từ Pump out trong tiếng Việt

Pump out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pump out(Phrase)

pəmp aʊt
pəmp aʊt
01

Phát ra cái gì đó liên tục.

To emit something continuously.

Ví dụ
02

Sản xuất thứ gì đó với số lượng lớn.

To produce something in large amounts.

Ví dụ
03

Trục xuất hoặc đẩy ra một cách mạnh mẽ.

To expel or eject forcefully.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh