Bản dịch của từ Pump out trong tiếng Việt

Pump out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pump out (Phrase)

01

Sản xuất thứ gì đó với số lượng lớn.

To produce something in large amounts.

Ví dụ

The company pumps out new products every month.

Công ty sản xuất ra các sản phẩm mới mỗi tháng.

She didn't want to pump out more content for social media.

Cô ấy không muốn sản xuất thêm nội dung cho mạng xã hội.

Do you think it's important to pump out positive messages online?

Bạn nghĩ rằng việc sản xuất ra những thông điệp tích cực trên mạng quan trọng không?

02

Trục xuất hoặc đẩy ra một cách mạnh mẽ.

To expel or eject forcefully.

Ví dụ

She pumps out misinformation on social media every day.

Cô ấy tung ra thông tin sai lệch trên mạng xã hội mỗi ngày.

It's important not to pump out false news to mislead people.

Quan trọng là không nên tung ra tin tức giả mạo để lừa dối mọi người.

Do you think it's ethical to pump out rumors on social platforms?

Bạn có nghĩ rằng việc tung ra tin đồn trên các nền tảng xã hội là đạo đức không?

03

Phát ra cái gì đó liên tục.

To emit something continuously.

Ví dụ

She pumps out positive messages on social media every day.

Cô ấy liên tục đăng các thông điệp tích cực trên mạng xã hội mỗi ngày.

He doesn't pump out negative content to avoid controversy online.

Anh ấy không đăng nội dung tiêu cực để tránh gây tranh cãi trực tuyến.

Do you think it's beneficial to pump out personal stories online?

Bạn có nghĩ rằng việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trực tuyến có ích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pump out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pump out

Không có idiom phù hợp