Bản dịch của từ Pump out trong tiếng Việt
Pump out

Pump out (Phrase)
The company pumps out new products every month.
Công ty sản xuất ra các sản phẩm mới mỗi tháng.
She didn't want to pump out more content for social media.
Cô ấy không muốn sản xuất thêm nội dung cho mạng xã hội.
Do you think it's important to pump out positive messages online?
Bạn nghĩ rằng việc sản xuất ra những thông điệp tích cực trên mạng quan trọng không?
Trục xuất hoặc đẩy ra một cách mạnh mẽ.
To expel or eject forcefully.
She pumps out misinformation on social media every day.
Cô ấy tung ra thông tin sai lệch trên mạng xã hội mỗi ngày.
It's important not to pump out false news to mislead people.
Quan trọng là không nên tung ra tin tức giả mạo để lừa dối mọi người.
Do you think it's ethical to pump out rumors on social platforms?
Bạn có nghĩ rằng việc tung ra tin đồn trên các nền tảng xã hội là đạo đức không?
Phát ra cái gì đó liên tục.
She pumps out positive messages on social media every day.
Cô ấy liên tục đăng các thông điệp tích cực trên mạng xã hội mỗi ngày.
He doesn't pump out negative content to avoid controversy online.
Anh ấy không đăng nội dung tiêu cực để tránh gây tranh cãi trực tuyến.
Do you think it's beneficial to pump out personal stories online?
Bạn có nghĩ rằng việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trực tuyến có ích không?
Cụm động từ "pump out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa là “bơm ra” hoặc “tạo ra một cách nhanh chóng”. Trong tiếng Anh, "pump out" có thể chỉ việc bơm chất lỏng ra khỏi một không gian hay sản xuất một sản phẩm với tốc độ lớn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay hình thức viết, nhưng có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ trong ngành công nghiệp hoặc kỹ thuật.
Cụm từ "pump out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pump" (bơm) có nguồn gốc từ tiếng Latin "pompare", có nghĩa là "dồn chất lỏng". Từ "out" là một từ chỉ trạng thái, xuất phát từ tiếng Old English "ūt". Cụm từ này mang nghĩa chuyển tải hoặc loại bỏ chất lỏng ra khỏi một không gian nào đó. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực cơ học và xây dựng, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng hiện tại.
Cụm từ "pump out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường liên quan đến việc sản xuất hoặc chuyển giao một lượng lớn cái gì đó, như "pump out information" trong bài viết hoặc thuyết trình. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động sản xuất hoặc phát hành nhanh chóng, được áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp