Bản dịch của từ Punch list trong tiếng Việt
Punch list

Punch list (Noun)
Tài liệu liệt kê các hạng mục cần hoàn thành hoặc giải quyết trong một dự án, đặc biệt là trong xây dựng hoặc cải tạo.
A document that lists items to be completed or addressed in a project particularly in construction or renovation.
The project manager created a punch list for the community center renovation.
Quản lý dự án đã tạo một danh sách công việc cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
The team did not finish the punch list before the deadline.
Nhóm đã không hoàn thành danh sách công việc trước hạn chót.
Is the punch list ready for the new park project?
Danh sách công việc có sẵn cho dự án công viên mới không?
The construction manager created a punch list for the final inspection.
Quản lý xây dựng đã tạo một danh sách công việc cần hoàn thành cho cuộc kiểm tra cuối cùng.
The homeowner was disappointed to see many items on the punch list.
Chủ nhà thất vọng khi thấy nhiều mục trên danh sách công việc cần hoàn thành.
The community center's punch list includes repairs and painting needed.
Danh sách công việc của trung tâm cộng đồng bao gồm sửa chữa và sơn.
The punch list for the park project is not yet complete.
Danh sách công việc cho dự án công viên vẫn chưa hoàn thành.
What tasks are on the punch list for the community garden?
Có những công việc nào trong danh sách công việc của vườn cộng đồng?
I always make sure to double-check the punch list before submitting.
Tôi luôn đảm bảo kiểm tra hai lần danh sách công việc trước khi nộp.
Neglecting the punch list could delay the completion of the project.
Bỏ qua danh sách công việc có thể làm trì hoãn việc hoàn thành dự án.
"Punch list" là thuật ngữ được sử dụng trong ngành xây dựng và quản lý dự án, chỉ danh sách các công việc còn lại cần hoàn thành trước khi một dự án được coi là hoàn tất. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, tại Mỹ, "punch list" thường được coi là một phần quan trọng trong quy trình nghiệm thu, trong khi tại Anh, thuật ngữ có thể không phổ biến như vậy.
Thuật ngữ "punch list" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng có nguồn gốc từ những công trình xây dựng, nơi thường xuyên sử dụng tài liệu để tổng hợp các công việc chưa hoàn tất cần được thực hiện trước khi bàn giao dự án. Từ "punch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "chích", phản ánh hành động đánh dấu các nhiệm vụ cần hoàn thành. Hiện nay, "punch list" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để chỉ danh sách kiểm tra các mục tiêu chưa đạt được.
"Punch list" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực xây dựng và quản lý dự án, chỉ danh sách những công việc hoặc sửa chữa cần hoàn thành trước khi dự án được nghiệm thu. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS không cao, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing liên quan đến đề tài xây dựng hoặc quản lý thời gian. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này có thể được dùng trong các báo cáo đánh giá, hợp đồng, hoặc trong thảo luận về quy trình hoàn thiện dự án, nhấn mạnh sự chú ý đến các chi tiết cuối cùng.