Bản dịch của từ Punctuation mark trong tiếng Việt
Punctuation mark

Punctuation mark (Noun Countable)
She used a punctuation mark to end her sentence.
Cô ấy đã sử dụng một dấu câu để kết thúc câu của mình.
The teacher explained the importance of each punctuation mark.
Giáo viên giải thích về sự quan trọng của mỗi dấu câu.
In English writing, a comma is a common punctuation mark.
Trong viết tiếng Anh, dấu phẩy là một dấu câu phổ biến.
Dấu câu (punctuation mark) là các ký hiệu được sử dụng trong văn bản để thể hiện các yếu tố ngữ pháp và tổ chức ý tưởng, giúp nâng cao tính rõ ràng và dễ hiểu của câu. Trong tiếng Anh, các dấu câu cơ bản bao gồm dấu chấm, phẩy, dấu hai chấm và dấu chấm hỏi. Mặc dù việc sử dụng dấu câu tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng một số quy tắc và phong cách có thể khác biệt, đặc biệt là trong việc sử dụng dấu phẩy và ký tự ngoặc.
Thuật ngữ "punctuation mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctuatio", có nghĩa là "điểm nhấn". Từ gốc này xuất phát từ "punctus", nghĩa là "điểm". Khi chữ viết ngày càng phát triển, các dấu câu được hình thành để giúp cấu trúc câu và làm rõ ý nghĩa. Sự phát triển của các dấu câu phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả trong văn bản, liên quan mật thiết đến cách thức diễn đạt và hiểu biết của người đọc trong thời hiện đại.
Dấu câu là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh, bao gồm bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa và cấu trúc câu. Tần suất sử dụng của nó trong các bài tập viết và đọc là cao, do yêu cầu về ngữ pháp chính xác. Ngoài ra, trong văn bản học thuật và báo chí, dấu câu thường được sử dụng để phân chia các ý tưởng và tạo sự rõ ràng trong biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp