Bản dịch của từ Punctuation mark trong tiếng Việt

Punctuation mark

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punctuation mark (Noun Countable)

pʌŋktʃuˈeɪʃn mɑɹk
pʌŋktʃuˈeɪʃn mɑɹk
01

Một dấu, chẳng hạn như dấu chấm, dấu phẩy hoặc dấu chấm hỏi, được sử dụng trong văn bản để phân tách các câu và các thành phần của chúng cũng như để làm rõ ý nghĩa.

A mark such as a full stop comma or question mark used in writing to separate sentences and their elements and to clarify meaning.

Ví dụ

She used a punctuation mark to end her sentence.

Cô ấy đã sử dụng một dấu câu để kết thúc câu của mình.

The teacher explained the importance of each punctuation mark.

Giáo viên giải thích về sự quan trọng của mỗi dấu câu.

In English writing, a comma is a common punctuation mark.

Trong viết tiếng Anh, dấu phẩy là một dấu câu phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punctuation mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punctuation mark

Không có idiom phù hợp