Bản dịch của từ Pursing trong tiếng Việt
Pursing

Pursing (Verb)
She enjoys pursing her lips when she is thinking deeply.
Cô ấy thích nhấp môi khi cô ấy đang suy nghĩ sâu.
He avoids pursing his eyebrows to appear more approachable.
Anh ấy tránh nhấp mày để trở nên dễ tiếp cận hơn.
Are you pursing your mouth in your IELTS speaking test?
Bạn có nhấp môi trong bài thi nói IELTS của bạn không?
Dạng động từ của Pursing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pursing |
Pursing (Idiom)
She was pursing her lips while listening to the conversation.
Cô ấy nhấm môi khi nghe cuộc trò chuyện.
He avoided pursing his lips as it may come off as rude.
Anh ta tránh nhấm môi vì có thể gây ra sự thô lỗ.
Are you pursing your lips because you disagree with me?
Bạn có nhấm môi vì bạn không đồng ý với tôi không?
Họ từ
Từ "pursuing" là động từ hiện tại phân từ của "pursue", có nghĩa là theo đuổi, tìm kiếm hoặc nỗ lực đạt được một mục tiêu, ý tưởng hay ước mơ nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; trong Anh Anh, âm "u" thường được phát âm nhẹ hơn so với Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, nghề nghiệp và sở thích cá nhân.
Từ "pursing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "purse", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "porce", diễn tả hành động siết chặt môi hoặc khuôn mặt với nét biểu cảm. Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên xa về tiếng Latinh "purseus", có nghĩa là "thắt lại". Ngày nay, "pursing" thường được sử dụng để chỉ hành động nhắm chặt môi, thể hiện sự không đồng ý hoặc suy tư, phản ánh sự tinh tế trong cảm xúc và giao tiếp.
Từ "pursing" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, thuật ngữ này liên quan đến hành động siết chặt hoặc bóp lại, như trong ngữ cảnh của việc đẩy môi lại để biểu lộ cảm xúc hoặc sự nghi ngờ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "pursing" thường xuất hiện khi mô tả các biểu cảm khuôn mặt, đặc biệt trong các bài phân tích tâm lý hoặc văn nghị luận sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


