Bản dịch của từ Pursing trong tiếng Việt

Pursing

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pursing (Verb)

pɝˈsɨŋ
pɝˈsɨŋ
01

Để tạo thành một cái gì đó thành hình dạng khép kín nhỏ.

To form something into small closed shapes.

Ví dụ

She enjoys pursing her lips when she is thinking deeply.

Cô ấy thích nhấp môi khi cô ấy đang suy nghĩ sâu.

He avoids pursing his eyebrows to appear more approachable.

Anh ấy tránh nhấp mày để trở nên dễ tiếp cận hơn.

Are you pursing your mouth in your IELTS speaking test?

Bạn có nhấp môi trong bài thi nói IELTS của bạn không?

Dạng động từ của Pursing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pursing

Pursing (Idiom)

ˈpɚ.sɪŋ
ˈpɚ.sɪŋ
01

Mím môi hoặc đưa môi lại với nhau một cách chặt chẽ.

To purse your lips or to bring your lips together in a tight way.

Ví dụ

She was pursing her lips while listening to the conversation.

Cô ấy nhấm môi khi nghe cuộc trò chuyện.

He avoided pursing his lips as it may come off as rude.

Anh ta tránh nhấm môi vì có thể gây ra sự thô lỗ.

Are you pursing your lips because you disagree with me?

Bạn có nhấm môi vì bạn không đồng ý với tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pursing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was one night when she was walking home from work, and she was carrying her [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] A thief approached her and took her she was so surprised that it left her speechless [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And what took me by surprise was the fact that she was carrying over 50 million Vietnam Dong in her [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Pursing

Không có idiom phù hợp