Bản dịch của từ Purslane trong tiếng Việt

Purslane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purslane (Noun)

pˈɝɹsleɪn
pˈɝɹsleɪn
01

Bất kỳ loài thực vật nhỏ nào, thường có lá nhiều thịt, mọc ở môi trường ẩm ướt hoặc đầm lầy.

Any of a number of small typically fleshyleaved plants which grow in damp or marshy habitats.

Ví dụ

Purslane grows well in community gardens around New York City.

Purslane phát triển tốt trong các vườn cộng đồng ở New York.

Many people do not know about purslane's health benefits in diets.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của purslane trong chế độ ăn.

Is purslane commonly used in social gatherings for healthy dishes?

Purslane có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purslane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purslane

Không có idiom phù hợp