Bản dịch của từ Pursuant trong tiếng Việt
Pursuant

Pursuant (Adjective)
The pursuant investigation led to the arrest of the suspect.
Cuộc điều tra theo sau dẫn đến bắt giữ kẻ tình nghi.
The pursuant actions were necessary to maintain social order.
Các hành động theo sau là cần thiết để duy trì trật tự xã hội.
She worked pursuant to the guidelines provided by the organization.
Cô ấy làm việc theo hướng dẫn được cung cấp bởi tổ chức.
Pursuant (Adverb)
Phù hợp với (một đạo luật hoặc một văn bản pháp luật hoặc nghị quyết)
In accordance with (a law or a legal document or resolution)
The company operated pursuant to the new government regulations.
Công ty hoạt động theo quy định của chính phủ mới.
The event was organized pursuant to the local community guidelines.
Sự kiện được tổ chức theo hướng dẫn cộng đồng địa phương.
The project was completed pursuant to the funding requirements.
Dự án hoàn thành theo yêu cầu về nguồn tài trợ.
Họ từ
Từ "pursuant" là một giới từ pháp lý thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản pháp lý và hợp đồng, nghĩa là "theo" hoặc "dựa trên". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pursuant" được sử dụng tương đối đồng nhất, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngôn ngữ ít chính thức hơn. "Pursuant" thường xuất hiện trong các câu trích dẫn pháp lý hoặc khi mô tả các điều khoản hợp đồng, nhằm nhấn mạnh sự tuân thủ một quy định hay điều khoản nào đó.
Từ "pursuant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pursuans", là dạng tiếp diễn của động từ "pursuere", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "tiến hành". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cũ thành "poursuivant" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pursuant" thường được sử dụng để chỉ sự thực hiện hoặc tuân thủ một điều gì đó, ví dụ như luật lệ hoặc hợp đồng, phản ánh tính chất theo đuổi mục tiêu đã được xác định.
Từ "pursuant" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến ngữ cảnh pháp lý và văn phong trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động tuân theo một quy định hoặc chỉ dẫn cụ thể, thường trong văn bản chính thức như hợp đồng, quy chế hoặc văn bản hành chính. Tính chính xác và trang trọng của từ "pursuant" làm cho nó phù hợp với các lĩnh vực như pháp lý và hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp