Bản dịch của từ Pursuant trong tiếng Việt

Pursuant

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pursuant (Adjective)

pɚsˈun̩t
pəɹsjˈun̩t
01

Tiếp theo; đang theo đuổi.

Following; going in pursuit.

Ví dụ

The pursuant investigation led to the arrest of the suspect.

Cuộc điều tra theo sau dẫn đến bắt giữ kẻ tình nghi.

The pursuant actions were necessary to maintain social order.

Các hành động theo sau là cần thiết để duy trì trật tự xã hội.

She worked pursuant to the guidelines provided by the organization.

Cô ấy làm việc theo hướng dẫn được cung cấp bởi tổ chức.

Pursuant (Adverb)

pɚsˈun̩t
pəɹsjˈun̩t
01

Phù hợp với (một đạo luật hoặc một văn bản pháp luật hoặc nghị quyết)

In accordance with (a law or a legal document or resolution)

Ví dụ

The company operated pursuant to the new government regulations.

Công ty hoạt động theo quy định của chính phủ mới.

The event was organized pursuant to the local community guidelines.

Sự kiện được tổ chức theo hướng dẫn cộng đồng địa phương.

The project was completed pursuant to the funding requirements.

Dự án hoàn thành theo yêu cầu về nguồn tài trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pursuant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pursuant

Không có idiom phù hợp