Bản dịch của từ Pursued trong tiếng Việt
Pursued

Pursued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của theo đuổi.
Simple past and past participle of pursue.
Many activists pursued justice for the victims of social inequality.
Nhiều nhà hoạt động theo đuổi công lý cho các nạn nhân bất bình đẳng xã hội.
The government did not pursue policies that support marginalized communities.
Chính phủ không theo đuổi các chính sách hỗ trợ cộng đồng bị thiệt thòi.
Did the organization pursue its goals for social change effectively?
Tổ chức có theo đuổi mục tiêu thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Pursued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pursue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pursued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pursued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pursues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pursuing |
Họ từ
Từ "pursued" là dạng quá khứ của động từ "pursue", có nghĩa là theo đuổi, tìm kiếm hoặc truy lùng một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "pursue" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm "u" phát âm ngắn hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể dài hơn và mạnh hơn. "Pursued" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chỉ hành động hoặc ý định kéo dài hoặc liên tục.
Từ "pursued" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pursuare”, bắt nguồn từ "pursus", nghĩa là "theo đuổi". Từ này được hình thành từ động từ "pursuere", mang ý nghĩa vận động về phía trước để đạt được điều gì đó. Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh cổ và đã phát triển để chỉ hành động theo đuổi một mục tiêu, ý tưởng hoặc người nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quyết tâm và khát vọng trong quá trình đạt được một điều gì đó.
Từ "pursued" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt các khái niệm liên quan đến hành động theo đuổi mục tiêu hoặc sở thích. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình nghề nghiệp, giáo dục hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, trong bối cảnh văn học và truyền thông, "pursued" thường mang ý nghĩa chỉ sự theo dõi hoặc khát vọng, thể hiện quyết tâm trong việc đạt được một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



