Bản dịch của từ Pursue trong tiếng Việt

Pursue

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pursue(Verb)

pəˈsjuː
pɚˈsuː
01

Theo đuổi, đuổi bắt.

Pursue, chase.

Ví dụ
02

Theo dõi hoặc đuổi theo (ai đó hoặc cái gì đó)

Follow or chase (someone or something)

Ví dụ
03

Tiếp tục hoặc tiến hành dọc theo (một con đường hoặc tuyến đường)

Continue or proceed along (a path or route)

Ví dụ

Dạng động từ của Pursue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pursue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pursued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pursued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pursues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pursuing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ