Bản dịch của từ Pursues trong tiếng Việt
Pursues

Pursues (Verb)
She pursues her dream of becoming a social worker in Chicago.
Cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành nhân viên xã hội ở Chicago.
He does not pursue friendships that lack mutual respect and support.
Anh ấy không theo đuổi những tình bạn thiếu sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.
Why does she pursue a career in social justice advocacy?
Tại sao cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực vận động công bằng xã hội?
Dạng động từ của Pursues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pursue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pursued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pursued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pursues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pursuing |
Pursues (Noun)
She pursues painting as a hobby every weekend.
Cô ấy theo đuổi hội họa như một sở thích mỗi cuối tuần.
He does not pursue photography anymore since he got busy.
Anh ấy không theo đuổi nhiếp ảnh nữa vì anh ấy bận rộn.
What hobbies does she pursue in her free time?
Cô ấy theo đuổi sở thích gì trong thời gian rảnh?
Họ từ
Từ "pursues" là động từ có nghĩa là theo đuổi, tìm kiếm hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, "pursue" thường được sử dụng cả trong văn viết và lời nói, và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, "pursue" có thể được sử dụng để chỉ việc theo đuổi một vụ kiện hoặc một nghiên cứu. Chữ "pursues" là dạng số hiện tại của động từ này, được dùng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
Từ "pursues" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pursuare", có nghĩa là "theo đuổi". Danh từ này được hình thành từ "pursue", trong đó "pur-" từ tiếng Latinh "pro-" (tiến về phía) kết hợp với phần "-sue" từ "sequi" (tiếp theo). Qua thời gian, nghĩa của "pursues" đã mở rộng từ việc theo đuổi thể chất đến các mục tiêu, ý tưởng hay ước mơ, phản ánh cách con người nỗ lực đạt được những gì họ mong muốn.
Từ "pursues" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thí sinh thảo luận về quyết tâm hoặc mục tiêu cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động theo đuổi một nghiên cứu, sự nghiệp, hoặc ước mơ. Ngoài ra, "pursues" cũng phổ biến trong các bài báo, tiểu luận, và thảo luận về các chủ đề như phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



