Bản dịch của từ Pushup trong tiếng Việt

Pushup

Noun [U/C] Noun [U] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushup (Noun)

pˈʊʃʌp
pˈʊʃʌp
01

Một bài tập liên quan đến việc nâng và hạ cơ thể bằng cách sử dụng cánh tay.

An exercise involving raising and lowering the body using the arms.

Ví dụ

Many people enjoy doing pushups at the gym every morning.

Nhiều người thích thực hiện động tác chống đẩy tại phòng gym mỗi sáng.

Not everyone can do ten pushups in a row easily.

Không phải ai cũng có thể thực hiện mười động tác chống đẩy liên tiếp một cách dễ dàng.

How many pushups can you do in one minute?

Bạn có thể thực hiện bao nhiêu động tác chống đẩy trong một phút?

02

Một sửa đổi của động tác chống đẩy tiêu chuẩn trong đó một người thực hiện phiên bản một tay.

A modification of a standard pushup where a person performs a singlearm version.

Ví dụ

Many people enjoy doing pushups for fitness and strength training.

Nhiều người thích tập hít đất để nâng cao sức khỏe và sức mạnh.

Not everyone can perform a single-arm pushup effectively.

Không phải ai cũng có thể thực hiện hít đất một tay hiệu quả.

Can you do a pushup with one arm?

Bạn có thể làm hít đất bằng một tay không?

03

Một loại bài tập nhắm vào ngực, cánh tay và cơ cốt lõi.

A type of exercise that targets the chest arms and core muscles.

Ví dụ

Many people do pushups for strength during community fitness events.

Nhiều người tập chống đẩy để tăng sức mạnh trong các sự kiện thể thao cộng đồng.

Not everyone can perform pushups easily, especially beginners.

Không phải ai cũng có thể thực hiện chống đẩy một cách dễ dàng, đặc biệt là người mới.

How many pushups can you do in one minute?

Bạn có thể làm được bao nhiêu cái chống đẩy trong một phút?

Pushup (Noun Uncountable)

pˈʊʃʌp
pˈʊʃʌp
01

Một hoạt động được thực hiện như một phần của chế độ tập luyện.

An activity that is done as part of a workout regime.

Ví dụ

Many people do pushup exercises in local parks for fitness.

Nhiều người tập bài tập chống đẩy ở công viên địa phương để rèn luyện sức khỏe.

Not everyone enjoys pushup workouts during group fitness classes.

Không phải ai cũng thích các bài tập chống đẩy trong các lớp thể dục nhóm.

How many pushup sessions do you complete each week?

Bạn hoàn thành bao nhiêu buổi tập chống đẩy mỗi tuần?

02

Một bài tập thể chất được thực hiện để tăng cường sức mạnh cho phần thân trên và phần lõi.

A physical exercise performed to strengthen the upper body and core.

Ví dụ

Many people do pushup exercises in local parks for fitness.

Nhiều người tập bài tập chống đẩy tại các công viên địa phương để rèn luyện sức khỏe.

Not everyone enjoys doing pushup exercises regularly at home.

Không phải ai cũng thích tập bài tập chống đẩy thường xuyên ở nhà.

How many pushup exercises do you complete in a week?

Bạn thực hiện bao nhiêu bài tập chống đẩy trong một tuần?

Pushup (Idiom)

01

Một biểu thức biểu thị nỗ lực để củng cố bản thân hoặc đạt được mục tiêu.

An expression to denote putting in effort to strengthen oneself or achieve a goal.

Ví dụ

To improve social skills, I need to do more pushups every day.

Để cải thiện kỹ năng xã hội, tôi cần tập nhiều pushup mỗi ngày.

He doesn't do pushups to connect with new friends at parties.

Anh ấy không tập pushup để kết nối với bạn mới tại bữa tiệc.

Do you think volunteering is a good pushup for social growth?

Bạn có nghĩ rằng tình nguyện là một pushup tốt cho sự phát triển xã hội không?

02

'thực hiện động tác chống đẩy' có nghĩa là thực hiện bài tập với số lượng cụ thể.

To do pushups signifies performing the exercise in a specific quantity.

Ví dụ

Many people can do 20 pushups in one set.

Nhiều người có thể làm 20 cái hít đất trong một hiệp.

She cannot do pushups due to her injury.

Cô ấy không thể làm hít đất vì chấn thương.

How many pushups can you do in a row?

Bạn có thể làm bao nhiêu cái hít đất liên tiếp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushup

Không có idiom phù hợp