Bản dịch của từ Pushup trong tiếng Việt
Pushup

Pushup (Noun)
Many people enjoy doing pushups at the gym every morning.
Nhiều người thích thực hiện động tác chống đẩy tại phòng gym mỗi sáng.
Not everyone can do ten pushups in a row easily.
Không phải ai cũng có thể thực hiện mười động tác chống đẩy liên tiếp một cách dễ dàng.
How many pushups can you do in one minute?
Bạn có thể thực hiện bao nhiêu động tác chống đẩy trong một phút?
Một sửa đổi của động tác chống đẩy tiêu chuẩn trong đó một người thực hiện phiên bản một tay.
A modification of a standard pushup where a person performs a singlearm version.
Many people enjoy doing pushups for fitness and strength training.
Nhiều người thích tập hít đất để nâng cao sức khỏe và sức mạnh.
Not everyone can perform a single-arm pushup effectively.
Không phải ai cũng có thể thực hiện hít đất một tay hiệu quả.
Can you do a pushup with one arm?
Bạn có thể làm hít đất bằng một tay không?
Many people do pushups for strength during community fitness events.
Nhiều người tập chống đẩy để tăng sức mạnh trong các sự kiện thể thao cộng đồng.
Not everyone can perform pushups easily, especially beginners.
Không phải ai cũng có thể thực hiện chống đẩy một cách dễ dàng, đặc biệt là người mới.
How many pushups can you do in one minute?
Bạn có thể làm được bao nhiêu cái chống đẩy trong một phút?
Pushup (Noun Uncountable)
Many people do pushup exercises in local parks for fitness.
Nhiều người tập bài tập chống đẩy ở công viên địa phương để rèn luyện sức khỏe.
Not everyone enjoys pushup workouts during group fitness classes.
Không phải ai cũng thích các bài tập chống đẩy trong các lớp thể dục nhóm.
How many pushup sessions do you complete each week?
Bạn hoàn thành bao nhiêu buổi tập chống đẩy mỗi tuần?
Many people do pushup exercises in local parks for fitness.
Nhiều người tập bài tập chống đẩy tại các công viên địa phương để rèn luyện sức khỏe.
Not everyone enjoys doing pushup exercises regularly at home.
Không phải ai cũng thích tập bài tập chống đẩy thường xuyên ở nhà.
How many pushup exercises do you complete in a week?
Bạn thực hiện bao nhiêu bài tập chống đẩy trong một tuần?
Pushup (Idiom)
Một biểu thức biểu thị nỗ lực để củng cố bản thân hoặc đạt được mục tiêu.
An expression to denote putting in effort to strengthen oneself or achieve a goal.
To improve social skills, I need to do more pushups every day.
Để cải thiện kỹ năng xã hội, tôi cần tập nhiều pushup mỗi ngày.
He doesn't do pushups to connect with new friends at parties.
Anh ấy không tập pushup để kết nối với bạn mới tại bữa tiệc.
Do you think volunteering is a good pushup for social growth?
Bạn có nghĩ rằng tình nguyện là một pushup tốt cho sự phát triển xã hội không?
'thực hiện động tác chống đẩy' có nghĩa là thực hiện bài tập với số lượng cụ thể.
To do pushups signifies performing the exercise in a specific quantity.
Many people can do 20 pushups in one set.
Nhiều người có thể làm 20 cái hít đất trong một hiệp.
She cannot do pushups due to her injury.
Cô ấy không thể làm hít đất vì chấn thương.
How many pushups can you do in a row?
Bạn có thể làm bao nhiêu cái hít đất liên tiếp?
Từ "pushup" (hoặc "push-up") được sử dụng để chỉ một bài tập thể dục giúp phát triển cơ bắp phần trên của cơ thể, bao gồm ngực, vai và tay. Trong tiếng Anh Mỹ, "pushup" thường được viết gọn lại mà không có dấu gạch nối, trong khi tiếng Anh Anh ưa dùng cách viết có dấu gạch nối "push-up". Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể hình và tập luyện thể thao.
Từ "pushup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "push" và "up". "Push" xuất phát từ tiếng Latin "pulsare", có nghĩa là đẩy hoặc khiến cho di chuyển, trong khi "up" đến từ tiếng Old English "upp", thể hiện hướng đi lên. Lịch sử của bài tập này gắn liền với các phương pháp rèn luyện thể chất, nhằm tăng cường sức mạnh cơ bắp, đặc biệt là phần ngực và tay. Ngày nay, "pushup" được công nhận là bài tập cơ bản trong thể dục thể thao, phản ánh sự kết hợp giữa sức mạnh và sự ổn định.
Từ "pushup" thường được sử dụng trong bối cảnh thể dục thể thao, đặc biệt là trong các bài tập thể lực. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này có thể thấp hơn so với các từ vựng cơ bản hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe hoặc thói quen tập luyện. Ngoài ra, "pushup" cũng thường được nhắc đến trong các chương trình thể dục, sách hướng dẫn về thể hình và trên các nền tảng trực tuyến liên quan đến luyện tập thể lực.