Bản dịch của từ Put across trong tiếng Việt

Put across

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put across (Verb)

pʊt əkɹˈɑs
pʊt əkɹˈɑs
01

Để thể hiện hoặc giải thích một cái gì đó rõ ràng và hiệu quả.

To express or explain something clearly and effectively.

Ví dụ

She put across her ideas confidently during the IELTS speaking test.

Cô ấy truyền đạt ý kiến của mình một cách tự tin trong bài thi nói IELTS.

He struggled to put across his thoughts in the IELTS writing task.

Anh ấy gặp khó khăn khi truyền đạt suy nghĩ của mình trong bài thi viết IELTS.

Did you manage to put across your arguments effectively in the IELTS exam?

Bạn đã thành công trong việc truyền đạt lập luận của mình một cách hiệu quả trong kỳ thi IELTS chưa?

Put across (Phrase)

pʊt əkɹˈɑs
pʊt əkɹˈɑs
01

Để truyền đạt thành công một ý tưởng hoặc thông điệp.

To successfully communicate an idea or message.

Ví dụ

She put across her opinion clearly during the debate.

Cô ấy truyền đạt ý kiến của mình rõ ràng trong cuộc tranh luận.

He didn't put across his point effectively in the presentation.

Anh ấy không truyền đạt điểm của mình một cách hiệu quả trong bài thuyết trình.

Did they manage to put across the importance of recycling?

Họ có thành công trong việc truyền đạt sự quan trọng của việc tái chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put across/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put across

Không có idiom phù hợp