Bản dịch của từ Put away trong tiếng Việt
Put away

Put away (Noun)
He made a put away in tennis to win the game.
Anh ấy đã thực hiện một cú put away trong tennis để giành chiến thắng.
Her put away in soccer secured the team's victory.
Cú put away của cô ấy trong bóng đá đã đảm bảo chiến thắng của đội.
The striker's put away was a crucial point in the match.
Cú put away của tiền đạo là một điểm quan trọng trong trận đấu.
Cụm động từ "put away" trong tiếng Anh có nghĩa là đặt một vật vào vị trí hoặc nơi quy định, thường liên quan đến việc dọn dẹp hoặc sắp xếp. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó cũng có thể chỉ việc kết án ai đó vào tù. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn và ít hình thức trang trọng hơn so với tiếng Anh Anh.
Cụm từ "put away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "put" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "putta", nghĩa là đặt hay để xuống, và "away", xuất phát từ tiếng Anh cổ "awa", có nghĩa là rời khỏi. Từ này đã phát triển từ nghĩa đen của hành động đặt một vật ở nơi khác thành nghĩa bóng chỉ việc loại bỏ hoặc dọn dẹp. Sự kết hợp này cho thấy sự chuyển đổi từ vật lý sang khái niệm tổ chức và lo âu trong không gian sống.
Cụm từ "put away" khá phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần Nghe, Nói và Viết. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến việc tổ chức hoặc sắp xếp đồ vật. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành động dọn dẹp hoặc làm gọn không gian sống. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "put away" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cất giữ hoặc bảo quản đồ dùng, từ cả khía cạnh cá nhân đến công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
