Bản dịch của từ Put away trong tiếng Việt

Put away

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put away (Noun)

ˈpə.təˈweɪ
ˈpə.təˈweɪ
01

Một cú sút hoặc quả bóng không thể trả lại; = "giết". cũng đầy đủ hơn là "cú sút xa", v.v. so sánh với cú sút xa.

An unreturnable shot or ball kill also more fully putaway shot etc compare to put away.

Ví dụ

He made a put away in tennis to win the game.

Anh ấy đã thực hiện một cú put away trong tennis để giành chiến thắng.

Her put away in soccer secured the team's victory.

Cú put away của cô ấy trong bóng đá đã đảm bảo chiến thắng của đội.

The striker's put away was a crucial point in the match.

Cú put away của tiền đạo là một điểm quan trọng trong trận đấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's like a sacred time when everyone can come together, their gadgets, and just connect over a meal [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Put away

Không có idiom phù hợp