Bản dịch của từ Put in gear trong tiếng Việt
Put in gear

Put in gear (Idiom)
Làm cho một chiếc xe đi theo một hướng cụ thể bằng cách đặt cần số ở một vị trí cụ thể.
To make a vehicle go in a particular direction by putting the gear lever in a particular position.
Did you put in gear before driving to the party?
Bạn đã đặt vào số trước khi lái xe đến bữa tiệc chưa?
She always forgets to put in gear before parking her car.
Cô ấy luôn quên đặt vào số trước khi đỗ xe của mình.
It's important to put in gear when starting the engine.
Quan trọng phải đặt vào số khi khởi động động cơ.
Cụm từ "put in gear" có nghĩa là khởi động hoặc đưa vào hoạt động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của phương tiện giao thông khi chuyển từ trạng thái không hoạt động sang trạng thái có thể di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến ô tô, trong khi tiếng Anh Anh có thể không sử dụng cụm từ này một cách thường xuyên. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng nhiều hơn là ý nghĩa cụ thể.
Cụm từ "put in gear" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "put" có nguồn gốc từ từ "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "xếp". Từ "gear" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gerre", đề cập đến cơ cấu hoặc thiết bị. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ việc chuẩn bị một phương tiện hoặc thiết bị để hoạt động. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc bắt đầu một hành động hay quy trình, nhấn mạnh vào việc sẵn sàng và điều khiển.
Cụm từ "put in gear" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về chuyển động hoặc khởi động một phương tiện, đặc biệt là trong các bài nói hoặc viết về giao thông và kỹ thuật. Ngoài ra, "put in gear" còn có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày khi thảo luận về việc bắt đầu hoặc khởi động một kế hoạch hoặc dự án. Sự phù hợp và tần suất xuất hiện phụ thuộc vào chủ đề liên quan đến cơ khí hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp