Bản dịch của từ Put in good shape trong tiếng Việt
Put in good shape

Put in good shape (Phrase)
She put in good shape her presentation for the IELTS speaking test.
Cô ấy sắp xếp bài thuyết trình của mình cho bài kiểm tra nói IELTS.
They did not put in good shape their essays for the IELTS writing section.
Họ không sắp xếp bài luận của mình cho phần viết IELTS.
Did you put in good shape your study materials for the IELTS exam?
Bạn đã sắp xếp tài liệu học tập của mình cho kỳ thi IELTS chưa?
Put in good shape (Verb)
Để cải thiện hoặc khôi phục lại diện mạo hoặc tình trạng của một cái gì đó.
To improve or restore the appearance or condition of something.
She put in good shape her presentation for the IELTS speaking test.
Cô ấy đã sắp xếp tốt bài thuyết trình cho bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't put in good shape his essay for the IELTS writing exam.
Anh ấy không sắp xếp tốt bài luận cho kỳ thi viết IELTS.
Did they put in good shape their study plan for IELTS preparation?
Họ đã sắp xếp tốt kế hoạch học tập cho việc chuẩn bị IELTS chưa?
Cụm từ "put in good shape" thường được sử dụng để chỉ việc cải thiện tình trạng hoặc tình hình của một đối tượng nào đó, đặc biệt trong bối cảnh khôi phục sức khỏe, tổ chức hoặc nâng cao hiệu suất. Cụm từ này có thể được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "put in good shape" có thể được thay thế bằng các từ ngữ như "reorganize" hoặc "restore" trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Cụm từ "put in good shape" xuất phát từ động từ "shape" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formare", nghĩa là hình thành hoặc tạo ra. Trong tiếng Anh, từ "shape" đã phát triển từ thế kỷ 14, chỉ việc tạo thành hình dạng của vật thể. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc cải thiện tình trạng sức khỏe, thể chất hoặc tổ chức, nhấn mạnh ý nghĩa về sự phát triển tích cực và cải thiện.
Cụm từ "put in good shape" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm chỉ việc cải thiện tình trạng hoặc hiệu suất của một thứ gì đó. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các ngữ cảnh học thuật là không cao, nhưng lại phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thể dục, hoặc cải thiện bản thân. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng liên quan đến cải tiến và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp