Bản dịch của từ Put in good shape trong tiếng Việt

Put in good shape

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in good shape (Phrase)

pˈʊt ɨn ɡˈʊd ʃˈeɪp
pˈʊt ɨn ɡˈʊd ʃˈeɪp
01

Sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó trong tình trạng hoặc trạng thái tốt.

To arrange or organize something in a good condition or state.

Ví dụ

She put in good shape her presentation for the IELTS speaking test.

Cô ấy sắp xếp bài thuyết trình của mình cho bài kiểm tra nói IELTS.

They did not put in good shape their essays for the IELTS writing section.

Họ không sắp xếp bài luận của mình cho phần viết IELTS.

Did you put in good shape your study materials for the IELTS exam?

Bạn đã sắp xếp tài liệu học tập của mình cho kỳ thi IELTS chưa?

Put in good shape (Verb)

pˈʊt ɨn ɡˈʊd ʃˈeɪp
pˈʊt ɨn ɡˈʊd ʃˈeɪp
01

Để cải thiện hoặc khôi phục lại diện mạo hoặc tình trạng của một cái gì đó.

To improve or restore the appearance or condition of something.

Ví dụ

She put in good shape her presentation for the IELTS speaking test.

Cô ấy đã sắp xếp tốt bài thuyết trình cho bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't put in good shape his essay for the IELTS writing exam.

Anh ấy không sắp xếp tốt bài luận cho kỳ thi viết IELTS.

Did they put in good shape their study plan for IELTS preparation?

Họ đã sắp xếp tốt kế hoạch học tập cho việc chuẩn bị IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put in good shape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put in good shape

Không có idiom phù hợp