Bản dịch của từ Put in storage trong tiếng Việt
Put in storage

Put in storage (Verb)
Để đặt hoặc lưu trữ một cái gì đó ở một vị trí cụ thể.
To place or store something in a particular location.
They put the old clothes in storage for future use.
Họ đã để quần áo cũ vào kho để sử dụng sau.
She did not put any furniture in storage last month.
Cô ấy đã không để đồ đạc nào vào kho tháng trước.
Did you put the donations in storage for the charity event?
Bạn đã để các món quyên góp vào kho cho sự kiện từ thiện chưa?
Put in storage (Phrase)
Many families put their old furniture in storage during the move.
Nhiều gia đình cất giữ đồ nội thất cũ trong kho khi chuyển nhà.
She did not put her winter clothes in storage last year.
Cô ấy đã không cất giữ quần áo mùa đông của mình năm ngoái.
Did you put the holiday decorations in storage after the season?
Bạn đã cất giữ đồ trang trí lễ hội sau mùa không?
"Cụm động từ 'put in storage' mang nghĩa là lưu trữ hoặc cất giữ đồ vật, thường để bảo quản hoặc tránh sử dụng trong một thời gian dài. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và thể hiện hành động chuyển các vật dụng vào kho. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng 'put into storage' với cùng nghĩa, nhưng có thể ngụ ý nhiều hơn về việc sử dụng không gian lưu trữ của các tổ chức hay cơ sở. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và ngữ cảnh sử dụng".
Cụm từ "put in storage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "put" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "putten" với nghĩa là đặt hay để. Từ "storage" lại có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "instaurare", nghĩa là khôi phục hoặc tái thiết lập, qua chữ Pháp cổ "estorage" trước khi trở thành "storage" trong tiếng Anh hiện đại. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện thời của việc lưu giữ hoặc bảo quản tài sản nhằm sử dụng sau, cho thấy sự liên quan giữa hành động và trạng thái lưu trữ.
Cụm từ "put in storage" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về việc lưu trữ hoặc vận chuyển hàng hóa. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong logistics, quản lý kho, và đời sống hàng ngày khi đề cập đến việc cất giữ đồ vật không sử dụng tạm thời. Việc sử dụng cụm này phản ánh tính phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến quản lý tài sản và hoạt động di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp