Bản dịch của từ Put on record trong tiếng Việt
Put on record
Put on record (Idiom)
Để làm cho một cái gì đó được biết đến hoặc ghi lại một cách chính thức.
To make something officially known or documented.
She put on record her volunteer work at the community center.
Cô ấy ghi lại công việc tình nguyện của mình tại trung tâm cộng đồng.
He did not put on record his participation in the charity event.
Anh ấy không ghi lại sự tham gia của mình vào sự kiện từ thiện.
Did they put on record the number of attendees at the meeting?
Họ có ghi lại số lượng người tham dự cuộc họp không?
She put on record her support for the new social program.
Cô ấy ghi lại sự ủng hộ cho chương trình xã hội mới.
He did not put on record his disagreement with the decision.
Anh ấy không ghi lại sự không đồng ý với quyết định.
Did they put on record their concerns about the social issue?
Họ đã ghi lại những lo ngại của họ về vấn đề xã hội chưa?
I put on record my support for the social welfare program.
Tôi ghi chép sự ủng hộ của mình đối với chương trình phúc lợi xã hội.
She did not put on record her disagreement with the policy.
Cô ấy không ghi chép sự không đồng ý của mình với chính sách.
Did they put on record their concerns about social inequality?
Họ đã ghi chép những lo ngại của họ về bất bình đẳng xã hội chưa?
"Put on record" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ghi chép hoặc ghi nhận một thông tin một cách chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, biên bản cuộc họp hoặc bản tin để xác nhận rằng thông tin đó đã được công nhận công khai. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức ngắn gọn hơn trong văn viết.
Cụm từ "put on record" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "recordari", nghĩa là "nhớ lại". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "record", chỉ hành động ghi chép hoặc lưu trữ thông tin. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã phát triển để chỉ việc xác nhận hoặc đặt một thông tin vào tài liệu chính thức. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến trong văn bản pháp lý và hành chính, biểu hiện sự ghi nhận có tính chất pháp lý.
Cụm từ "put on record" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận chính thức hoặc khi ghi chép thông tin quan trọng. Cụm từ này nêu rõ việc ghi lại ý kiến, thông tin hoặc sự kiện để đảm bảo tính chính thức và xác thực. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống pháp lý và hành chính, khi cần tư liệu hóa các bằng chứng hay cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp