Bản dịch của từ Put on to trong tiếng Việt
Put on to

Put on to (Verb)
They put on a great show for the charity event last Saturday.
Họ đã tổ chức một chương trình tuyệt vời cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
She did not put on any makeup for the social gathering.
Cô ấy đã không trang điểm cho buổi gặp mặt xã hội.
Did they put on their best clothes for the wedding?
Họ có mặc bộ quần áo đẹp nhất cho đám cưới không?
Put on to (Phrase)
Giả vờ có một cảm giác hoặc cách hành xử cụ thể.
To pretend to have a particular feeling or way of behaving.
Many people put on to show they are happy at parties.
Nhiều người giả vờ để thể hiện họ vui vẻ tại bữa tiệc.
She does not put on when she feels sad in social situations.
Cô ấy không giả vờ khi cảm thấy buồn trong tình huống xã hội.
Do you think he puts on to impress his friends?
Bạn có nghĩ anh ấy giả vờ để gây ấn tượng với bạn bè không?
Cụm từ "put on to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đặt một vật lên một bề mặt nào đó hoặc để nói về việc chuẩn bị cho một buổi biểu diễn hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự. Ở một số ngữ cảnh, "put on to" có thể chỉ việc giao cho ai đó một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ nhất định, nhưng không phổ biến bằng các cụm từ liên quan khác.
Cụm từ "put on to" có nguồn gốc từ động từ "put", xuất phát từ tiếng Anh cổ "puttan", có nghĩa là đặt hoặc đưa vào vị trí. Phần "on to" là một cụm giới từ kết hợp với động từ nhằm chỉ hành động đặt một thứ gì đó lên bề mặt hoặc đưa vào một trạng thái nhất định. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm này mang ý nghĩa mở rộng về việc giới thiệu hoặc dẫn dắt ai đó đến thông tin hoặc sự kiện mới, phản ánh sự phát triển trong cách sử dụng ngôn ngữ theo nhu cầu giao tiếp hiện tại.
Cụm từ "put on to" khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao như một số cụm động từ khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mặc quần áo, áp dụng vào các tình huống liên quan đến thời trang hoặc sự chuẩn bị cho sự kiện. Ngoài ra, "put on to" cũng có thể ám chỉ việc áp dụng cảm xúc hoặc hành động lên ai đó trong một số hoàn cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



