Bản dịch của từ Put somebody in their place trong tiếng Việt

Put somebody in their place

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put somebody in their place(Idiom)

01

Để khẳng định quyền lực đối với ai đó, đặc biệt là theo cách làm họ khiêm tốn.

To assert authority over someone, especially in a way that humbles them.

Ví dụ
02

Để sửa sai cho ai đó đang hành xử không đúng mực hoặc kiêu ngạo.

To correct someone who is acting inappropriately or arrogantly.

Ví dụ
03

Để nhắc nhở ai đó về địa vị hoặc vị trí thấp hơn của họ.

To remind someone of their lower status or position.

Ví dụ