Bản dịch của từ Put somebody in their place trong tiếng Việt

Put somebody in their place

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put somebody in their place (Idiom)

01

Để khẳng định quyền lực đối với ai đó, đặc biệt là theo cách làm họ khiêm tốn.

To assert authority over someone, especially in a way that humbles them.

Ví dụ

The manager put John in his place during the team meeting yesterday.

Người quản lý đã làm cho John biết vị trí của mình trong cuộc họp đội hôm qua.

Sarah did not put her friend in his place at the party.

Sarah đã không làm cho bạn mình biết vị trí của anh ấy tại bữa tiệc.

Did the teacher put the disruptive student in his place today?

Giáo viên có làm cho học sinh gây rối biết vị trí của mình hôm nay không?

02

Để sửa sai cho ai đó đang hành xử không đúng mực hoặc kiêu ngạo.

To correct someone who is acting inappropriately or arrogantly.

Ví dụ

She put him in his place during the community meeting last week.

Cô ấy đã chỉ ra chỗ sai của anh ấy trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

They did not put anyone in their place at the social event.

Họ không chỉ ra chỗ sai của ai trong sự kiện xã hội.

Did he put her in her place after her rude comment?

Liệu anh ấy có chỉ ra chỗ sai của cô ấy sau bình luận thô lỗ không?

03

Để nhắc nhở ai đó về địa vị hoặc vị trí thấp hơn của họ.

To remind someone of their lower status or position.

Ví dụ

The manager put John in his place during the team meeting yesterday.

Người quản lý đã nhắc nhở John về vị trí của anh ấy trong cuộc họp nhóm hôm qua.

She did not put her friend in his place at the party.

Cô ấy đã không nhắc nhở bạn mình về vị trí của anh ấy tại bữa tiệc.

Did the teacher put the disruptive student in his place today?

Cô giáo đã nhắc nhở học sinh gây rối về vị trí của cậu ấy hôm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put somebody in their place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put somebody in their place

Không có idiom phù hợp