Bản dịch của từ Put something down to experience trong tiếng Việt

Put something down to experience

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put something down to experience (Verb)

pˈʊt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn tˈu ɨkspˈɪɹiəns
pˈʊt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn tˈu ɨkspˈɪɹiəns
01

Gán cái gì đó cho một nguyên nhân nào đó, đặc biệt là điều đã được học thông qua kinh nghiệm.

To attribute something to a particular cause, especially something that has been learned through experience.

Ví dụ

Many people put their success down to hard work and perseverance.

Nhiều người cho rằng thành công của họ là do làm việc chăm chỉ.

She did not put her failure down to lack of effort.

Cô ấy không cho rằng thất bại của mình là do thiếu nỗ lực.

Do you put your skills down to your social interactions?

Bạn có cho rằng kỹ năng của mình là do các mối quan hệ xã hội không?

02

Chấp nhận một tình huống không tốt như một cơ hội học hỏi.

To accept an unpleasant situation as a learning opportunity.

Ví dụ

Many people put their hardships down to experience during social movements.

Nhiều người cho rằng khó khăn của họ là bài học trong các phong trào xã hội.

She didn’t put her failure down to experience; she felt discouraged.

Cô ấy không coi thất bại của mình là bài học; cô cảm thấy nản lòng.

Do you think we should put our mistakes down to experience in society?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên coi sai lầm của mình là bài học trong xã hội không?

03

Nhận thức sai lầm là một phần của quá trình phát triển.

To recognize mistakes as part of the growth process.

Ví dụ

Many people put their failures down to experience in social situations.

Nhiều người coi thất bại của họ là kinh nghiệm trong tình huống xã hội.

She did not put her mistakes down to experience during the debate.

Cô ấy không coi những sai lầm của mình là kinh nghiệm trong cuộc tranh luận.

Do you put your past social errors down to experience?

Bạn có coi những sai lầm xã hội trong quá khứ là kinh nghiệm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Put something down to experience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put something down to experience

Không có idiom phù hợp