Bản dịch của từ Put something down to experience trong tiếng Việt
Put something down to experience
Put something down to experience (Verb)
Gán cái gì đó cho một nguyên nhân nào đó, đặc biệt là điều đã được học thông qua kinh nghiệm.
To attribute something to a particular cause, especially something that has been learned through experience.
Many people put their success down to hard work and perseverance.
Nhiều người cho rằng thành công của họ là do làm việc chăm chỉ.
She did not put her failure down to lack of effort.
Cô ấy không cho rằng thất bại của mình là do thiếu nỗ lực.
Do you put your skills down to your social interactions?
Bạn có cho rằng kỹ năng của mình là do các mối quan hệ xã hội không?
Chấp nhận một tình huống không tốt như một cơ hội học hỏi.
To accept an unpleasant situation as a learning opportunity.
Many people put their hardships down to experience during social movements.
Nhiều người cho rằng khó khăn của họ là bài học trong các phong trào xã hội.
She didn’t put her failure down to experience; she felt discouraged.
Cô ấy không coi thất bại của mình là bài học; cô cảm thấy nản lòng.
Do you think we should put our mistakes down to experience in society?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên coi sai lầm của mình là bài học trong xã hội không?
Many people put their failures down to experience in social situations.
Nhiều người coi thất bại của họ là kinh nghiệm trong tình huống xã hội.
She did not put her mistakes down to experience during the debate.
Cô ấy không coi những sai lầm của mình là kinh nghiệm trong cuộc tranh luận.
Do you put your past social errors down to experience?
Bạn có coi những sai lầm xã hội trong quá khứ là kinh nghiệm không?
Cụm từ "put something down to experience" mang nghĩa là coi một tình huống khó khăn hoặc một sai lầm là một phần của quá trình học hỏi. Khái niệm này nhấn mạnh giá trị của kinh nghiệm như một phương tiện phát triển bản thân. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh học hỏi từ những thất bại hoặc thử thách trong cuộc sống.