Bản dịch của từ Put the chill on trong tiếng Việt
Put the chill on

Put the chill on (Idiom)
Her icy stare put the chill on everyone in the room.
Ánh nhìn lạnh lùng của cô ấy làm cho mọi người trong phòng cảm thấy sợ hãi.
The sudden silence put the chill on their cheerful conversation.
Sự im lặng đột ngột khiến cho cuộc trò chuyện vui vẻ của họ trở nên sợ hãi.
The mysterious note put the chill on the neighborhood.
Tấm ghi chú bí ẩn đã khiến cho khu phố cảm thấy sợ hãi.
Cụm từ "put the chill on" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm giảm bớt sự nhiệt tình, hung hăng hoặc căng thẳng trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được nghe thấy nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà một số từ tương đương có thể được ưa chuộng hơn. Cách phát âm và ngữ điệu của hai biến thể này cũng có thể khác nhau, nhưng về mặt nghĩa, chúng đều liên quan đến việc làm dịu đi một cảm xúc hoặc tình huống.
Cụm từ "put the chill on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến việc làm dịu đi hoặc giảm bớt sự hăng hái, hưng phấn. Cách sử dụng này có thể được truy nguyên từ ngữ "chill", xuất phát từ tiếng Latin "cālidus" mang nghĩa "ấm áp" và "frigidus" nghĩa "lạnh". Ngữ nghĩa hiện tại thể hiện sự giảm tốc độ hoặc sự hồi hộp, phản ánh trạng thái của sự cân bằng và thư giãn trong tâm lý con người, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "put the chill on" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức, nhằm miêu tả hành động làm giảm sự nhiệt huyết hoặc làm nguội đi một tình huống căng thẳng. Điển hình, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày hoặc khi mô tả cảm xúc, nhằm nhấn mạnh việc làm dịu bầu không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
