Bản dịch của từ Quackery trong tiếng Việt
Quackery

Quackery (Noun)
Thực hành y học gian lận hoặc không đủ năng lực.
The practice of fraudulent or incompetent medicine
Quackery can harm patients seeking real medical help in society.
Quackery có thể gây hại cho bệnh nhân tìm kiếm sự giúp đỡ thật sự.
Many people do not believe in quackery in modern healthcare.
Nhiều người không tin vào quackery trong chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Is quackery a serious problem in today's medical community?
Quackery có phải là vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng y tế hôm nay không?
Các hành vi lừa đảo hoặc gây hiểu lầm, đặc biệt là trong kinh doanh.
Deceptive or misleading practices especially in business
Many believe that quackery harms the reputation of legitimate health services.
Nhiều người tin rằng quackery làm hại danh tiếng của dịch vụ sức khỏe hợp pháp.
Quackery does not help patients seeking genuine medical advice.
Quackery không giúp bệnh nhân tìm kiếm lời khuyên y tế chân thật.
Is quackery common in social media health promotions today?
Quackery có phổ biến trong các quảng bá sức khỏe trên mạng xã hội hôm nay không?
Many people fall for quackery in alternative medicine practices today.
Nhiều người mắc phải quackery trong các phương pháp y học thay thế hiện nay.
Quackery is not a reliable solution for serious health issues.
Quackery không phải là giải pháp đáng tin cậy cho các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Is quackery becoming more common among social media influencers?
Quackery có đang trở nên phổ biến hơn trong số những người ảnh hưởng mạng xã hội không?
Họ từ
Quackery là thuật ngữ chỉ những hành động hoặc quy trình y tế không dựa trên cơ sở khoa học, thường được thực hiện bởi những người tự xưng là chuyên gia hoặc bác sĩ nhưng không có chứng nhận hợp pháp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, quackery ở Anh thường liên quan đến các phương pháp chữa bệnh dỏm trong lĩnh vực y tế cộng đồng, trong khi ở Mỹ thường được gắn liền với các sản phẩm chức năng hoặc liệu pháp thay thế không hiệu quả.
Từ "quackery" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "quack", có nghĩa là bác sĩ giả, xuất phát từ tiếng Hà Lan "quacksalver", chỉ những người bán thuốc không có căn cứ khoa học. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển mối quan tâm vào y học khoa học và sự chỉ trích các phương pháp điều trị thiếu hiệu quả. Hiện nay, "quackery" được dùng để chỉ những hành vi, sản phẩm hoặc phương pháp chữa bệnh không có tính xác thực, thường gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Từ "quackery" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y học giả mạo hoặc các phương pháp điều trị không có cơ sở khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, nơi có các văn bản về sức khỏe hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "quackery" thường được sử dụng để chỉ những chiêu trò kinh doanh không có khả năng hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp