Bản dịch của từ Quackery trong tiếng Việt

Quackery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quackery (Noun)

kwˈækɚi
kwˈækɚi
01

Thực hành y học gian lận hoặc không đủ năng lực.

The practice of fraudulent or incompetent medicine

Ví dụ

Quackery can harm patients seeking real medical help in society.

Quackery có thể gây hại cho bệnh nhân tìm kiếm sự giúp đỡ thật sự.

Many people do not believe in quackery in modern healthcare.

Nhiều người không tin vào quackery trong chăm sóc sức khỏe hiện đại.

Is quackery a serious problem in today's medical community?

Quackery có phải là vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng y tế hôm nay không?

02

Các hành vi lừa đảo hoặc gây hiểu lầm, đặc biệt là trong kinh doanh.

Deceptive or misleading practices especially in business

Ví dụ

Many believe that quackery harms the reputation of legitimate health services.

Nhiều người tin rằng quackery làm hại danh tiếng của dịch vụ sức khỏe hợp pháp.

Quackery does not help patients seeking genuine medical advice.

Quackery không giúp bệnh nhân tìm kiếm lời khuyên y tế chân thật.

Is quackery common in social media health promotions today?

Quackery có phổ biến trong các quảng bá sức khỏe trên mạng xã hội hôm nay không?

03

Phương pháp hoặc hành vi của kẻ lang băm.

A quacks method or practice

Ví dụ

Many people fall for quackery in alternative medicine practices today.

Nhiều người mắc phải quackery trong các phương pháp y học thay thế hiện nay.

Quackery is not a reliable solution for serious health issues.

Quackery không phải là giải pháp đáng tin cậy cho các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is quackery becoming more common among social media influencers?

Quackery có đang trở nên phổ biến hơn trong số những người ảnh hưởng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quackery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quackery

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.