Bản dịch của từ Quadrangle trong tiếng Việt
Quadrangle

Quadrangle (Noun)
Hình phẳng có bốn cạnh, đặc biệt là hình vuông hoặc hình chữ nhật.
A foursided plane figure especially a square or rectangle.
The park has a beautiful quadrangle with green grass and benches.
Công viên có một hình tứ giác đẹp với cỏ xanh và ghế.
There isn't a quadrangle in our new community center.
Không có hình tứ giác nào trong trung tâm cộng đồng mới của chúng tôi.
Is the quadrangle at your school used for social events?
Hình tứ giác ở trường bạn có được sử dụng cho các sự kiện xã hội không?
Một không gian hình vuông hoặc hình chữ nhật hoặc sân trong được bao quanh bởi các tòa nhà.
A square or rectangular space or courtyard enclosed by buildings.
The university quadrangle hosts many social events every semester.
Khuôn viên trường đại học tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi học kỳ.
The students did not gather in the quadrangle yesterday.
Sinh viên đã không tập trung trong khuôn viên hôm qua.
Is the quadrangle used for social activities at your school?
Khuôn viên có được sử dụng cho các hoạt động xã hội ở trường bạn không?
Dạng danh từ của Quadrangle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quadrangle | Quadrangles |
Họ từ
Từ "quadrangle" chỉ một hình hình học có bốn cạnh và bốn đỉnh, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc quy hoạch không gian. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được dùng để chỉ một sân trường hoặc một khu vực hình chữ nhật bao quanh bởi các tòa nhà. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "quadrangle" với nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn, thường chỉ trong các bối cảnh học thuật hoặc kỹ thuật.
Từ "quadrangle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadrangulus", trong đó "quadra-" có nghĩa là "bốn" và "angulus" có nghĩa là "góc". Lịch sử của từ này liên quan đến cấu trúc hình học có bốn góc, thường ám chỉ đến những khu vực hình chữ nhật hoặc hình vuông. Ngày nay, "quadrangle" thường được sử dụng để chỉ không gian ngoại trời hoặc sân trong của các cơ sở giáo dục, phản ánh mối liên hệ lịch sử với kiến trúc và quy hoạch.
Từ "quadrangle" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu có thể được thấy trong phần Reading và Writing, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc cấu trúc kiến trúc. Trong các bài viết học thuật, từ này thường liên quan đến các khu vực hình chữ nhật hoặc hình vuông trong thiết kế học viện hoặc công trình công cộng. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong văn bản về lịch sử hoặc quy hoạch đô thị, làm nổi bật vai trò của không gian mở trong các khu vực thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp