Bản dịch của từ Quadrangle trong tiếng Việt

Quadrangle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrangle (Noun)

kwˈɑdɹˌæŋgl
kwˈɑdɹˌæŋgl
01

Hình phẳng có bốn cạnh, đặc biệt là hình vuông hoặc hình chữ nhật.

A foursided plane figure especially a square or rectangle.

Ví dụ

The park has a beautiful quadrangle with green grass and benches.

Công viên có một hình tứ giác đẹp với cỏ xanh và ghế.

There isn't a quadrangle in our new community center.

Không có hình tứ giác nào trong trung tâm cộng đồng mới của chúng tôi.

Is the quadrangle at your school used for social events?

Hình tứ giác ở trường bạn có được sử dụng cho các sự kiện xã hội không?

02

Một không gian hình vuông hoặc hình chữ nhật hoặc sân trong được bao quanh bởi các tòa nhà.

A square or rectangular space or courtyard enclosed by buildings.

Ví dụ

The university quadrangle hosts many social events every semester.

Khuôn viên trường đại học tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi học kỳ.

The students did not gather in the quadrangle yesterday.

Sinh viên đã không tập trung trong khuôn viên hôm qua.

Is the quadrangle used for social activities at your school?

Khuôn viên có được sử dụng cho các hoạt động xã hội ở trường bạn không?

Dạng danh từ của Quadrangle (Noun)

SingularPlural

Quadrangle

Quadrangles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadrangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadrangle

Không có idiom phù hợp