Bản dịch của từ Quadraphony trong tiếng Việt
Quadraphony

Quadraphony (Noun)
Quadraphony enhances sound quality in modern social events like concerts.
Quadraphony nâng cao chất lượng âm thanh trong các sự kiện xã hội hiện đại như buổi hòa nhạc.
Many people do not appreciate quadraphony in small gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao quadraphony trong các buổi gặp gỡ nhỏ.
Is quadraphony used in community centers for better audio experience?
Quadraphony có được sử dụng trong các trung tâm cộng đồng để cải thiện trải nghiệm âm thanh không?
Họ từ
Quadraphony là một thuật ngữ chỉ hệ thống âm thanh vòm bốn kênh, cho phép âm thanh được phát ra từ bốn vị trí khác nhau quanh người nghe, tạo ra trải nghiệm âm thanh không gian phong phú hơn so với âm thanh đơn giản hoặc stereo. Khái niệm này phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc và điện ảnh, đặc biệt là trong các sản phẩm âm thanh chất lượng cao. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "quadraphony" với cách phát âm tương tự.
Từ "quadraphony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadra", có nghĩa là "bốn", và từ "phone", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phonē", nghĩa là "âm thanh". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong lĩnh vực âm thanh vào giữa thế kỷ 20, đại diện cho một hệ thống âm thanh bốn kênh nhằm tạo ra trải nghiệm nghe sống động và bao quát hơn so với âm thanh đơn sắc hoặc hai kênh. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét mục tiêu củaquadraphony trong việc nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm thính giả.
Từ "quadraphony" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn của nó liên quan đến công nghệ âm thanh. Trong IELTS Speaking, nó có thể được thảo luận trong bối cảnh âm nhạc hoặc công nghệ, nhưng không phổ biến. Trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận về hệ thống âm thanh, từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống phát âm 4 kênh, vậy nên nó thích hợp trong các tài liệu liên quan đến điện tử hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp