Bản dịch của từ Quadratic trong tiếng Việt

Quadratic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadratic (Adjective)

kwɑdɹˈætɪk
kwɑdɹˈætɪk
01

Liên quan đến lũy thừa thứ hai và không có lũy thừa cao hơn của một đại lượng hoặc biến chưa biết.

Involving the second and no higher power of an unknown quantity or variable.

Ví dụ

The quadratic equation was challenging for the students to solve.

Phương trình bậc hai thách thức cho học sinh giải quyết.

The quadratic function graph showed a parabolic shape on the chart.

Biểu đồ hàm số bậc hai hiển thị hình parabol trên đồ thị.

Her research focused on the quadratic relationship between variables in society.

Nghiên cứu của cô tập trung vào mối quan hệ bậc hai giữa các biến trong xã hội.

Quadratic (Noun)

kwɑdɹˈætɪk
kwɑdɹˈætɪk
01

Một phương trình bậc hai.

A quadratic equation.

Ví dụ

She solved a quadratic during the math competition.

Cô ấy giải một phương trình bậc hai trong cuộc thi toán học.

The teacher explained how to graph a quadratic function.

Giáo viên giải thích cách vẽ đồ thị hàm số bậc hai.

They studied the properties of a quadratic polynomial in class.

Họ học về các tính chất của đa thức bậc hai trong lớp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quadratic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadratic

Không có idiom phù hợp