Bản dịch của từ Quadratic trong tiếng Việt
Quadratic
Quadratic (Adjective)
The quadratic equation was challenging for the students to solve.
Phương trình bậc hai thách thức cho học sinh giải quyết.
The quadratic function graph showed a parabolic shape on the chart.
Biểu đồ hàm số bậc hai hiển thị hình parabol trên đồ thị.
Her research focused on the quadratic relationship between variables in society.
Nghiên cứu của cô tập trung vào mối quan hệ bậc hai giữa các biến trong xã hội.
Quadratic (Noun)
Một phương trình bậc hai.
A quadratic equation.
She solved a quadratic during the math competition.
Cô ấy giải một phương trình bậc hai trong cuộc thi toán học.
The teacher explained how to graph a quadratic function.
Giáo viên giải thích cách vẽ đồ thị hàm số bậc hai.
They studied the properties of a quadratic polynomial in class.
Họ học về các tính chất của đa thức bậc hai trong lớp.
Họ từ
"Quadratic" là một thuật ngữ toán học dùng để chỉ các đa thức bậc hai, có dạng tổng quát là \( ax^2 + bx + c \), trong đó \( a, b, c \) là các hằng số và \( a \neq 0 \). Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như đại số và hình học. Ở cả British English và American English, từ "quadratic" được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, và thường được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu.
Từ "quadratic" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "quadratus", có nghĩa là "hình vuông". Trong lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong bối cảnh toán học, liên quan đến các phương trình bậc hai, thể hiện sự tương quan giữa các biến dưới dạng hình vuông. Ngày nay, "quadratic" được sử dụng để chỉ các phương trình hoặc biểu thức có dạng ax² + bx + c = 0, phản ánh sự phát triển từ nền tảng hình học đến ứng dụng trong đại số.
Từ "quadratic" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong môn Toán học và các bài thi như IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương trình bậc hai. Ở phần Đọc, nó thường thấy trong các tài liệu khoa học hoặc bài viết giải thích về hình học. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi mô tả các vấn đề liên quan đến toán học. Cuối cùng, ở phần Nói, nó có thể được đề cập khi thảo luận về các ứng dụng của toán học trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp