Bản dịch của từ Quadriceps trong tiếng Việt
Quadriceps
Noun [U/C]
Quadriceps (Noun)
kwˈɑdɹɪsɛps
kwˈɑdɹəsɛps
Ví dụ
The quadriceps help people stand up from a chair easily.
Cơ tứ đầu giúp mọi người đứng dậy từ ghế dễ dàng.
Many people do not strengthen their quadriceps through exercise.
Nhiều người không tăng cường cơ tứ đầu qua tập thể dục.
Do athletes focus on training their quadriceps regularly?
Các vận động viên có chú trọng tập luyện cơ tứ đầu thường xuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quadriceps
Không có idiom phù hợp