Bản dịch của từ Quadriceps trong tiếng Việt
Quadriceps

Quadriceps (Noun)
The quadriceps help people stand up from a chair easily.
Cơ tứ đầu giúp mọi người đứng dậy từ ghế dễ dàng.
Many people do not strengthen their quadriceps through exercise.
Nhiều người không tăng cường cơ tứ đầu qua tập thể dục.
Do athletes focus on training their quadriceps regularly?
Các vận động viên có chú trọng tập luyện cơ tứ đầu thường xuyên không?
Từ "quadriceps" chỉ nhóm bốn cơ chính ở phía trước đùi, có vai trò quan trọng trong việc duỗi chân và ổn định khớp gối. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học, thể dục thể thao và giải phẫu học. Trong tiếng Anh, "quadriceps" là thuật ngữ chung không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nên về cách phát âm và viết, nó thường được sử dụng giống nhau.
Từ "quadriceps" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadriceps", kết hợp từ "quadri-" có nghĩa là "bốn" và "ceps", xuất phát từ "caput" nghĩa là "đầu". Thuật ngữ này dùng để chỉ nhóm bốn cơ chính ở phía trước đùi, gồm cơ thẳng đùi, cơ chéo ngoài, cơ chéo trong và cơ mông lớn. Sự kết hợp của các thành phần từ gốc này nhấn mạnh đặc điểm cấu tạo của nhóm cơ, liên quan mật thiết đến chức năng của chúng trong việc co duỗi chân và hỗ trợ các chuyển động của cơ thể.
Từ "quadriceps" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi mà từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc sức khỏe. Trong phần viết, "quadriceps" thường được nhắc đến khi thảo luận về giải phẫu học hoặc chế độ tập luyện thể dục thể thao. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong các tài liệu y học, thể thao và phục hồi chức năng, nơi mô tả vai trò của cơ này trong vận động và sự cần thiết trong việc tập luyện cơ bắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp