Bản dịch của từ Quadrihydrate trong tiếng Việt
Quadrihydrate

Quadrihydrate (Noun)
The quadrihydrate form of the compound is used in social science research.
Dạng quadrihydrate của hợp chất được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Many social studies do not focus on quadrihydrate compounds at all.
Nhiều nghiên cứu xã hội hoàn toàn không tập trung vào hợp chất quadrihydrate.
Is the quadrihydrate structure significant in social chemistry applications?
Cấu trúc quadrihydrate có quan trọng trong các ứng dụng hóa học xã hội không?
Từ "quadrihydrate" được định nghĩa là một hợp chất hóa học chứa bốn phân tử nước cho mỗi phân tử của chất rắn. Trong ngữ cảnh hóa học, nó có thể được sử dụng để chỉ các muối hoặc khoáng vật có cấu trúc hóa học đặc trưng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ âm có thể khác nhau đôi chút. Việc sử dụng từ "quadrihydrate" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến hóa học hoặc khoáng sản.
Từ "quadrihydrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "quadri-" có nghĩa là bốn và "hydrate" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hydor", có nghĩa là nước. Từ này được sử dụng để chỉ một chất có bốn phân tử nước gắn với một phân tử muối hoặc hợp chất hóa học khác. Sự kết hợp của các thành phần này không chỉ phản ánh cấu trúc tinh thể của hợp chất mà còn ảnh hưởng đến những đặc tính vật lý và hóa học của nó trong nghiên cứu hóa học và ứng dụng thực tế.
Từ "quadrihydrate" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và hóa học, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về tính chất hóa học của các hợp chất và các phản ứng liên quan đến nước. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu khoa học.