Bản dịch của từ Quadrihydrate trong tiếng Việt

Quadrihydrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrihydrate (Noun)

kwˌɑdɹihˈaɪdɹiət
kwˌɑdɹihˈaɪdɹiət
01

Một hợp chất chứa bốn phân tử nước (hoặc trước đây là nhóm hydroxit) trong công thức thực nghiệm của nó.

A compound containing four water molecules or formerly hydroxide groups in its empirical formula.

Ví dụ

The quadrihydrate form of the compound is used in social science research.

Dạng quadrihydrate của hợp chất được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội.

Many social studies do not focus on quadrihydrate compounds at all.

Nhiều nghiên cứu xã hội hoàn toàn không tập trung vào hợp chất quadrihydrate.

Is the quadrihydrate structure significant in social chemistry applications?

Cấu trúc quadrihydrate có quan trọng trong các ứng dụng hóa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadrihydrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadrihydrate

Không có idiom phù hợp