Bản dịch của từ Quadrillion trong tiếng Việt
Quadrillion

Quadrillion (Noun)
(nghĩa bóng, tiếng lóng, hyperbol) bất kỳ số lượng rất lớn, vượt quá mô tả thông thường.
Figuratively slang hyperbolic any very large number exceeding normal description.
There are quadrillion social media posts shared daily around the world.
Có hàng triệu bài đăng trên mạng xã hội được chia sẻ mỗi ngày.
I don't think there are quadrillion users on any platform.
Tôi không nghĩ có đến hàng triệu người dùng trên bất kỳ nền tảng nào.
Are there really quadrillion interactions happening on social media?
Có thật sự hàng triệu tương tác xảy ra trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Quadrillion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quadrillion | Quadrillions |
Từ "quadrillion" là một số học trong hệ đếm thập phân, tương đương với 10^15 (hay 1.000.000.000.000.000). Trong tiếng Anh, "quadrillion" được sử dụng phổ biến để chỉ số lượng lớn, thường gặp trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế. Ở Anh (British English), "quadrillion" được phát âm là /kwɒdˈrɪljən/, trong khi ở Mỹ (American English), phát âm là /kwəˈdrɪljən/. Mặc dù nghĩa của từ không thay đổi, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm.
Từ "quadrillion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ tiền tố "quad-" có nghĩa là "bốn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 từ tiếng Pháp "quadrillion", dùng để chỉ số 1 theo sau 15 chữ số 0 (10^15). Sự phát triển này phản ánh cách mà hệ thống số được mở rộng từ các số lớn hơn, từ ngữ "quadrillion" hiện nay được sử dụng chủ yếu trong toán học và thống kê để chỉ các giá trị rất lớn, nằm ngoài khả năng tính toán thông thường.
Từ "quadrillion" là một số lượng lớn, tương đương với 10^15. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến toán học, kinh tế hoặc khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về số liệu thống kê lớn. Trong văn cảnh khác, "quadrillion" có thể được sử dụng trong báo cáo tài chính hoặc các nghiên cứu khoa học để mô tả khối lượng hoặc quy mô khổng lồ mà không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.