Bản dịch của từ Quadruplet trong tiếng Việt
Quadruplet

Quadruplet (Noun)
The Johnsons welcomed quadruplets, four babies at once.
Gia đình Johnson chào đón bốn bé sinh đôi cùng một lúc.
The quadruplet siblings are all studying at the same university.
Bốn anh chị em sinh đôi đều đang học tại cùng một trường đại học.
The community organized a fundraiser to support the quadruplets' education.
Cộng đồng đã tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ việc học của bốn anh chị em sinh đôi.
The quadruplet of friends went to the party together.
Bốn người bạn đi đến bữa tiệc cùng nhau.
The quadruplet shared a unique bond growing up in the neighborhood.
Bốn người bạn có một mối liên kết độc đáo khi lớn lên trong khu phố.
The quadruplet siblings were known for their synchronized dance performances.
Bốn anh em sinh đôi nổi tiếng với màn trình diễn nhảy đồng bộ.
Họ từ
Từ "quadruplet" chỉ một nhóm bốn cá thể sinh ra từ cùng một lần sinh. Trong tiếng Anh, từ này dùng phổ biến với nghĩa là bốn đứa trẻ sinh ra cùng lúc, và cũng có thể chỉ bốn đối tượng hay yếu tố tương tự. Ở Anh và Mỹ, "quadruplet" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong âm thanh hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, sự quan tâm đến các trường hợp sinh bốn có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "quadruplet" xuất phát từ tiếng Latin "quadruplex", trong đó "quadru-" nghĩa là "bốn". Từ này được dùng để chỉ nhóm bốn thứ tương đồng, thường trong ngữ cảnh sinh học để mô tả bốn đứa trẻ sinh ra từ cùng một lần mang thai. Sự phát triển của từ này từ gốc Latin đến nghĩa hiện đại đã phản ánh khái niệm về sự nhân đôi của bốn, nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa các phần tử trong một tập hợp chung.
Từ "quadruplet" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học, đề cập đến một tập hợp bốn cá thể sinh ra cùng lúc từ một mẹ. Trong bài thi IELTS, tần suất sử dụng của từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, "quadruplet" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về di truyền, sự phát triển của trẻ em và nghiên cứu về sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp