Bản dịch của từ Quadruplets trong tiếng Việt
Quadruplets

Quadruplets (Noun)
The Johnsons welcomed quadruplets last year, making their family complete.
Gia đình Johnson đã chào đón bốn đứa trẻ vào năm ngoái.
They did not expect to have quadruplets during their first pregnancy.
Họ không mong đợi có bốn đứa trẻ trong lần mang thai đầu tiên.
Are quadruplets more common than triplets in recent years?
Có phải bốn đứa trẻ sinh ra cùng lúc phổ biến hơn ba đứa không?
Họ từ
Từ "quadruplets" chỉ bốn đứa trẻ sinh ra từ một lần mang thai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "quadruplets" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh sản, y học, và gia đình, phản ánh sự phát triển của công nghệ sinh sản và các hình thức gia đình hiện đại.
Từ "quadruplets" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadruplex", trong đó "quad-" nghĩa là "bốn" và "-plex" có nghĩa là "lần", "nhân". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ bốn đứa trẻ được sinh ra từ một lần mang thai. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, đề cập đến nhóm bốn cá thể sinh đôi cùng một lúc, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mô tả các hiện tượng sinh học.
Từ "quadruplets" biểu thị nhóm bốn đứa trẻ sinh ra từ một lần mang thai. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này thường có tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường không xuất hiện trong tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học xã hội hoặc y học, khi thảo luận về các nghiên cứu hoặc trường hợp sinh sản đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp