Bản dịch của từ Quality of life trong tiếng Việt
Quality of life
Quality of life (Noun)
Tiêu chuẩn về sức khoẻ, sự thoải mái và hạnh phúc của một cá nhân hoặc một nhóm.
The standard of health comfort and happiness experienced by an individual or group.
Many cities improve the quality of life for their residents each year.
Nhiều thành phố nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân mỗi năm.
The new policy did not enhance the quality of life in communities.
Chính sách mới không cải thiện chất lượng cuộc sống ở các cộng đồng.
How does education affect the quality of life in urban areas?
Giáo dục ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống ở đô thị?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp