Bản dịch của từ Quality of life trong tiếng Việt
Quality of life

Quality of life (Noun)
Tiêu chuẩn về sức khoẻ, sự thoải mái và hạnh phúc của một cá nhân hoặc một nhóm.
The standard of health comfort and happiness experienced by an individual or group.
Many cities improve the quality of life for their residents each year.
Nhiều thành phố nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân mỗi năm.
The new policy did not enhance the quality of life in communities.
Chính sách mới không cải thiện chất lượng cuộc sống ở các cộng đồng.
How does education affect the quality of life in urban areas?
Giáo dục ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống ở đô thị?
Chất lượng cuộc sống (quality of life) đề cập đến mức độ hài lòng và thoải mái trong cuộc sống của một cá nhân hoặc cộng đồng, bao gồm các yếu tố như sức khỏe, thu nhập, giáo dục, và môi trường sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và y học để đánh giá tác động của các yếu tố bởi sự phát triển kinh tế và xã hội. Cách sử dụng có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về bản chất, ý nghĩa vẫn tương tự và thường không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm.
Cụm từ "quality of life" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "qualitas" mang nghĩa là "chất lượng" và "vita" có nghĩa là "cuộc sống". Được sử dụng lần đầu tiên trong các nghiên cứu về sức khỏe và phúc lợi, khái niệm này phản ánh sự tổng hợp của nhiều yếu tố như kinh tế, xã hội và môi trường ảnh hưởng đến sự hài lòng và hạnh phúc của con người. Ngày nay, "quality of life" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, xã hội học và kinh tế học.
Cụm từ "quality of life" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả, phân tích hoặc so sánh các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, y tế và kinh tế để đánh giá sự thoải mái, hạnh phúc và mức sống của cá nhân hoặc cộng đồng. Việc hiểu và sử dụng chính xác cụm từ này là cần thiết cho những ai quan tâm đến các vấn đề nhân văn và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



