Bản dịch của từ Quarto trong tiếng Việt
Quarto

Quarto (Noun)
The book was published in quarto format for easier reading.
Cuốn sách được xuất bản theo định dạng quarto để dễ đọc hơn.
Many social studies use quarto pages for detailed reports.
Nhiều nghiên cứu xã hội sử dụng trang quarto cho báo cáo chi tiết.
Is the new report printed in quarto size or larger?
Báo cáo mới được in kích thước quarto hay lớn hơn?
Quarto là một thuật ngữ trong xuất bản, chỉ kích thước của trang giấy đạt được bằng cách gấp một tờ giấy lớn thành bốn phần bằng nhau, tạo ra bốn trang. Trong tiếng Anh, "quarto" có thể dùng để chỉ cả kích thước giấy và dạng sách nhỏ. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ở Anh, từ này thường liên quan đến các ấn phẩm cổ điển, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng trong cả bối cảnh hiện đại và cổ điển.
Từ "quarto" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quartus", có nghĩa là "thứ tư". Trong lịch sử in ấn, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một kích thước giấy gấp bốn lần từ chiều dài ban đầu, hình thành các trang gấp đôi so với kích thước ban đầu. Quarto thường được sử dụng để chỉ loại sách có kích thước trang từ một tờ giấy lớn được gấp lại, ảnh hưởng đến cách thức trình bày và sử dụng trong văn học.
Từ "quarto" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi nghe, đọc, viết và nói, "quarto" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến in ấn hoặc kích thước của sách. Trong các văn bản học thuật, "quarto" thường được sử dụng để chỉ một kiểu kích thước trang sách (khoảng một phần tư kích thước của trang giấy lớn). Từ này cũng có thể thấy trong lĩnh vực xuất bản và thư viện, nơi nói về định dạng tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp