Bản dịch của từ Queen consort trong tiếng Việt

Queen consort

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queen consort (Idiom)

01

Một người phụ nữ kết hôn với nhà vua và giữ vai trò tương tự như đối tác chính thức của nhà vua.

A woman who is married to a king and holds a role similar to that of the kings official partner.

Ví dụ

Camilla is the queen consort of King Charles III since 2022.

Camilla là hoàng hậu phối ngẫu của Vua Charles III từ năm 2022.

The queen consort does not have any official political power.

Hoàng hậu phối ngẫu không có quyền lực chính trị chính thức nào.

Is the queen consort involved in charity work in the UK?

Hoàng hậu phối ngẫu có tham gia công việc từ thiện ở Vương quốc Anh không?

02

Vợ của một vị vua đang trị vì.

The wife of a reigning king.

Ví dụ

The queen consort attended the charity event last Saturday in London.

Nữ hoàng phu nhân đã tham dự sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước ở London.

The queen consort does not have the same power as the king.

Nữ hoàng phu nhân không có quyền lực như nhà vua.

Is the queen consort involved in social issues in the community?

Nữ hoàng phu nhân có tham gia vào các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queen consort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queen consort

Không có idiom phù hợp