Bản dịch của từ Quercine trong tiếng Việt
Quercine

Quercine (Adjective)
The quercine furniture in the community center is very durable.
Nội thất quercine trong trung tâm cộng đồng rất bền.
The meeting room does not have quercine decorations at all.
Phòng họp hoàn toàn không có trang trí quercine.
Is the park's playground made of quercine materials?
Sân chơi của công viên có được làm từ vật liệu quercine không?
Quercine là một loại flavonoid tự nhiên thuộc nhóm polyphenol, được tìm thấy trong nhiều thực vật, đặc biệt là trong vỏ cây sồi và một số loại trái cây như táo và nho. Chất này được biết đến với khả năng chống oxy hóa, có thể giúp giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Mặc dù không phổ biến trong tác động lâm sàng, quercine có tiềm năng trong nghiên cứu về sức khỏe và dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm.
Từ "quercine" xuất phát từ gốc Latinh "quercus", có nghĩa là "cây sồi". Gốc từ này liên quan đến các đặc tính của cây sồi, như chất tannin và tính kháng khuẩn, thường được tìm thấy trong các sản phẩm thực vật. Trong lịch sử, cây sồi đã được sử dụng trong y học cổ truyền và trong ngành chế biến rượu vang để tạo hương vị đặc trưng. Hiện nay, "quercine" được sử dụng để chỉ các hợp chất có nguồn gốc từ cây sồi, nhấn mạnh vai trò của chúng trong hóa học tự nhiên và ứng dụng công nghiệp.
Từ "quercine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học về hóa học và dược phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "quercine" thường được nhắc đến trong nghiên cứu về hợp chất tự nhiên và tác dụng sinh học của nó. Từ này thường xuất hiện trong các hội thảo chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu và tài liệu giảng dạy nhằm làm rõ vai trò của quercetine trong y học.