Bản dịch của từ Querent trong tiếng Việt
Querent

Querent (Noun)
Người hỏi hoặc thắc mắc; cụ thể là người tư vấn cho nhà chiêm tinh, thầy bói, đồng cốt, v.v.
A person who asks or enquires specifically a person who consults an astrologer fortuneteller medium etc.
The querent sought advice from the astrologer before making a decision.
Người hỏi đã tìm lời khuyên từ nhà chiêm tinh trước khi quyết định.
The querent didn't believe in consulting mediums for answers to life's questions.
Người hỏi không tin vào việc tham khảo các người trung gian để tìm câu trả lời cho câu hỏi của cuộc sống.
Was the querent satisfied with the advice given by the fortuneteller?
Người hỏi có hài lòng với lời khuyên được chiêm tinh gia đưa ra không?
Pháp luật. người khiếu nại, nguyên đơn.
Law a complainant a plaintiff.
The querent in the case was Mary, a victim of fraud.
Người kiện trong vụ án là Mary, một nạn nhân của gian lận.
The judge dismissed the querent's claim due to lack of evidence.
Thẩm phán đã bác bỏ đơn kiện của người kiện do thiếu chứng cứ.
Was the querent satisfied with the court's decision on the case?
Người kiện có hài lòng với quyết định của tòa án về vụ án không?
"Querent" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người tìm kiếm thông tin hoặc lời giải cho một câu hỏi cụ thể, thường liên quan đến lĩnh vực huyền bí hoặc tâm linh, như bói toán. Trong khi "querent" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thực hành huyền bí. Từ này xuất phát từ động từ "querere" trong tiếng Latinh, có nghĩa là tìm kiếm hoặc hỏi.
Từ "querent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaerens", hình thành từ động từ "quaerere", có nghĩa là tìm kiếm hoặc yêu cầu. Khởi nguồn từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm linh để chỉ những người tìm kiếm sự biết hoặc sự xét xử. Mối liên hệ giữa nguyên nghĩa và ý nghĩa hiện tại vẫn được bảo tồn, vì "querent" hiện nay thường được dùng để chỉ người tìm kiếm thông tin hoặc lời khuyên trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "querent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tư vấn và huyền học. Trong các tình huống thông thường, "querent" thường đề cập đến người hỏi hoặc người tìm kiếm thông tin, đặc biệt trong các buổi tư vấn tâm linh hoặc tâm lý, là nơi từ này được sử dụng nhiều nhất để chỉ người đặt câu hỏi.