Bản dịch của từ Queso fundido trong tiếng Việt

Queso fundido

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queso fundido (Noun)

kwˈisoʊ fundˈidoʊ
kwˈisoʊ fundˈidoʊ
01

(trong cách nấu ăn của người mexico) một loại nước sốt đặc làm từ pho mát tan chảy được trộn với chorizo và gia vị, thường dùng nóng với bánh ngô hoặc khoai tây chiên.

In mexican cookery a thick sauce of melted cheese seasoned with chorizo and spices typically served hot with tortillas or tortilla chips.

Ví dụ

We enjoyed queso fundido at Maria's Mexican restaurant last Saturday night.

Chúng tôi đã thưởng thức queso fundido tại nhà hàng Mexico của Maria tối thứ Bảy.

Queso fundido is not served cold in any Mexican restaurant.

Queso fundido không được phục vụ lạnh tại bất kỳ nhà hàng Mexico nào.

Did you try the queso fundido at the social gathering yesterday?

Bạn đã thử queso fundido tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queso fundido/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queso fundido

Không có idiom phù hợp