Bản dịch của từ Quiddity trong tiếng Việt
Quiddity

Quiddity (Noun)
Một tính năng đặc biệt; một sự đặc biệt.
The quiddity of friendship is loyalty and trust among friends.
Bản chất của tình bạn là lòng trung thành và niềm tin giữa bạn bè.
The quiddity of the community was not evident in their actions.
Bản chất của cộng đồng không rõ ràng trong hành động của họ.
What is the quiddity that makes this neighborhood unique?
Bản chất nào làm cho khu phố này trở nên độc đáo?
The quiddity of community lies in its diverse cultures and traditions.
Bản chất của cộng đồng nằm ở các nền văn hóa và truyền thống đa dạng.
The quiddity of friendship is not always easy to define.
Bản chất của tình bạn không phải lúc nào cũng dễ xác định.
What is the quiddity of social media in our lives today?
Bản chất của mạng xã hội trong cuộc sống của chúng ta ngày nay là gì?
Họ từ
Từ "quiddity" xuất phát từ tiếng Latinh "quidditas", nghĩa là "cái gì" hoặc "bản chất". Quiddity chỉ đặc điểm cốt yếu, bản chất hoặc tính chất cơ bản của một sự vật. Trong triết học, khái niệm này được sử dụng để phân tích đặc điểm riêng biệt và tồn tại của vật thể. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa triết học và hàn lâm.
Từ "quiddity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quidditas", được cấu thành từ "quid" có nghĩa là "cái gì" và hậu tố "-itas" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Trong lịch sử triết học, "quidditas" chỉ bản chất hoặc thực tại của một vật thể. Hiện nay, "quiddity" được sử dụng để chỉ đặc tính đặc trưng hoặc bản chất của một khái niệm, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc triết học và ý nghĩa hiện đại của nó trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học.
Thuật ngữ "quiddity" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi viết, từ này có thể xuất hiện trong bài luận triết học hoặc phân tích văn học, thường để giải thích bản chất và đặc điểm riêng biệt của một đối tượng. Ngoài ra, "quiddity" cũng thường được gặp trong các văn bản học thuật về triết học và ngôn ngữ học, nơi nó miêu tả tính chất cốt lõi của một khái niệm hay thực thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp