Bản dịch của từ Quiddity trong tiếng Việt

Quiddity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quiddity (Noun)

kwˈɪdɪti
kwˈɪdɪti
01

Một tính năng đặc biệt; một sự đặc biệt.

A distinctive feature a peculiarity.

Ví dụ

The quiddity of friendship is loyalty and trust among friends.

Bản chất của tình bạn là lòng trung thành và niềm tin giữa bạn bè.

The quiddity of the community was not evident in their actions.

Bản chất của cộng đồng không rõ ràng trong hành động của họ.

What is the quiddity that makes this neighborhood unique?

Bản chất nào làm cho khu phố này trở nên độc đáo?

02

Bản chất hay bản chất cố hữu của ai đó hoặc cái gì đó.

The inherent nature or essence of someone or something.

Ví dụ

The quiddity of community lies in its diverse cultures and traditions.

Bản chất của cộng đồng nằm ở các nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

The quiddity of friendship is not always easy to define.

Bản chất của tình bạn không phải lúc nào cũng dễ xác định.

What is the quiddity of social media in our lives today?

Bản chất của mạng xã hội trong cuộc sống của chúng ta ngày nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quiddity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quiddity

Không có idiom phù hợp