Bản dịch của từ Quinidine trong tiếng Việt
Quinidine
Noun [U/C]
Quinidine (Noun)
Ví dụ
Quinidine is important for treating heart rhythm issues in patients.
Quinidine rất quan trọng trong việc điều trị các vấn đề nhịp tim ở bệnh nhân.
Doctors do not prescribe quinidine without evaluating the patient's condition first.
Bác sĩ không kê đơn quinidine mà không đánh giá tình trạng bệnh nhân trước.
Is quinidine effective for all patients with irregular heart rhythms?
Quinidine có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân bị nhịp tim không đều không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quinidine
Không có idiom phù hợp