Bản dịch của từ Quinidine trong tiếng Việt
Quinidine
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Quinidine (Noun)
Quinidine is important for treating heart rhythm issues in patients.
Quinidine rất quan trọng trong việc điều trị các vấn đề nhịp tim ở bệnh nhân.
Doctors do not prescribe quinidine without evaluating the patient's condition first.
Bác sĩ không kê đơn quinidine mà không đánh giá tình trạng bệnh nhân trước.
Is quinidine effective for all patients with irregular heart rhythms?
Quinidine có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân bị nhịp tim không đều không?
Quinidine là một hợp chất alkaloid được chiết xuất từ cây cinchona, chủ yếu được sử dụng trong điều trị các rối loạn nhịp tim. Nó có tác dụng kháng arrythmic bằng cách ức chế kênh natri. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về mặt viết hay ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Quinidine đóng vai trò quan trọng trong y học, nhưng cũng cần theo dõi tác dụng phụ khi sử dụng.
Quinidine có nguồn gốc từ từ Latin "quina", chỉ về cây quina quina, loại cây được sử dụng để chiết xuất quinine, một alkaloid chống sốt rét. Từ "quinidine" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 để chỉ một biến thể hóa học của quinine, đặc biệt được ứng dụng trong điều trị rối loạn nhịp tim. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ Latin và nghĩa hiện tại phản ánh quá trình phát triển từ dược liệu truyền thống sang dược phẩm hiện đại.
Quinidine là một từ thường gặp trong bối cảnh y học, cụ thể trong các bài kiểm tra về chuyên ngành Dược và Sinh học tại IELTS. Tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ vựng chuyên môn thường được đề cập. Trong khoa học, quinidine chủ yếu liên quan đến điều trị rối loạn nhịp tim. Ở những ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong bài viết và thảo luận về các nghiên cứu lâm sàng.