Bản dịch của từ Quinine water trong tiếng Việt

Quinine water

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinine water (Noun)

kwˈaɪnˌaɪn wˈɔtɚ
kwˈaɪnˌaɪn wˈɔtɚ
01

Một loại alkaloid kết tinh đắng được sử dụng trong y học để điều trị bệnh sốt rét và các bệnh sốt khác.

A bitter crystalline alkaloid used in medicine to treat malaria and other fevers.

Ví dụ

Quinine water is often used to treat malaria in tropical regions.

Nước quinine thường được sử dụng để điều trị sốt rét ở vùng nhiệt đới.

Quinine water is not a common drink in many social gatherings.

Nước quinine không phải là đồ uống phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Is quinine water effective in treating other types of fevers?

Nước quinine có hiệu quả trong việc điều trị các loại sốt khác không?

Quinine water (Adjective)

kwˈaɪnˌaɪn wˈɔtɚ
kwˈaɪnˌaɪn wˈɔtɚ
01

Liên quan đến hoặc đặc tính của quinine.

Relating to or characteristic of quinine.

Ví dụ

Quinine water is popular in many social gatherings and events.

Nước quinine rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not enjoy quinine water at parties and celebrations.

Nhiều người không thích nước quinine trong các bữa tiệc và lễ kỷ niệm.

Is quinine water served at the social event on Friday?

Nước quinine có được phục vụ trong sự kiện xã hội vào thứ Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quinine water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinine water

Không có idiom phù hợp