Bản dịch của từ Quinine water trong tiếng Việt
Quinine water

Quinine water (Noun)
Quinine water is often used to treat malaria in tropical regions.
Nước quinine thường được sử dụng để điều trị sốt rét ở vùng nhiệt đới.
Quinine water is not a common drink in many social gatherings.
Nước quinine không phải là đồ uống phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Is quinine water effective in treating other types of fevers?
Nước quinine có hiệu quả trong việc điều trị các loại sốt khác không?
Quinine water (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc tính của quinine.
Relating to or characteristic of quinine.
Quinine water is popular in many social gatherings and events.
Nước quinine rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not enjoy quinine water at parties and celebrations.
Nhiều người không thích nước quinine trong các bữa tiệc và lễ kỷ niệm.
Is quinine water served at the social event on Friday?
Nước quinine có được phục vụ trong sự kiện xã hội vào thứ Sáu không?
Nước quinine (quinine water) là một loại nước có chứa quinine, một hợp chất được chiết xuất từ vỏ cây cinchona. Quinine được biết đến với tính chất an thần và chống sốt rét. Nước quinine chủ yếu được sử dụng như một thành phần trong các thức uống có cồn như cocktail gin and tonic. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh uống rượu, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng "tonic water" để chỉ nước có ga có chứa quinine nhưng không nhấn mạnh vào thành phần chiết xuất từ cây cinchona.
Từ "quinine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quina", bắt nguồn từ cây quina, một loại cây châu Mỹ Nam, nơi chiết xuất quinine được phát hiện. Quinine được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 17 như một phương thuốc chống sốt rét. Từ "quinine water" xuất hiện để chỉ nước hòa quinine, chủ yếu được tiêu thụ như một loại nước giải khát có ga. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh chức năng dược lý của quinine mà còn sự phát triển trong thói quen uống nước hiện đại.
Quinine water, thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế và thực phẩm, có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Trong Listening, nó có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc đồ uống. Trong Reading, nó có thể được đề cập trong các bài viết về dược phẩm hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, quinine water thường được nhắc đến trong văn hóa ẩm thực liên quan đến cocktail, làm tăng sự chú ý trong các cuộc thảo luận về đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp