Bản dịch của từ Quinoa salad trong tiếng Việt
Quinoa salad
Noun [U/C]

Quinoa salad(Noun)
kˌinˈoʊə sˈæləd
kˌinˈoʊə sˈæləd
01
Một món salad đương đại thường bao gồm các nguyên liệu như cà chua, dưa leo, và bơ bên cạnh quinoa.
A contemporary salad that often includes ingredients like tomatoes, cucumbers, and avocado alongside quinoa.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một lựa chọn salad bổ dưỡng và không chứa gluten thường được phục vụ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng.
A nutritious and gluten-free salad option often served cold or at room temperature.
Ví dụ
