Bản dịch của từ Quinoa salad trong tiếng Việt

Quinoa salad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinoa salad(Noun)

kˌinˈoʊə sˈæləd
kˌinˈoʊə sˈæləd
01

Một món salad đương đại thường bao gồm các nguyên liệu như cà chua, dưa leo, và bơ bên cạnh quinoa.

A contemporary salad that often includes ingredients like tomatoes, cucumbers, and avocado alongside quinoa.

Ví dụ
02

Món ăn chủ yếu được làm từ quinoa đã nấu chín, thường trộn với nhiều loại rau, thảo mộc và nước sốt.

A dish made primarily from cooked quinoa, typically mixed with various vegetables, herbs, and dressings.

Ví dụ
03

Một lựa chọn salad bổ dưỡng và không chứa gluten thường được phục vụ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng.

A nutritious and gluten-free salad option often served cold or at room temperature.

Ví dụ