Bản dịch của từ Quinoa salad trong tiếng Việt
Quinoa salad
Noun [U/C]

Quinoa salad (Noun)
kˌinˈoʊə sˈæləd
kˌinˈoʊə sˈæləd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một lựa chọn salad bổ dưỡng và không chứa gluten thường được phục vụ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng.
A nutritious and gluten-free salad option often served cold or at room temperature.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một món salad đương đại thường bao gồm các nguyên liệu như cà chua, dưa leo, và bơ bên cạnh quinoa.
A contemporary salad that often includes ingredients like tomatoes, cucumbers, and avocado alongside quinoa.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quinoa salad
Không có idiom phù hợp