Bản dịch của từ Quotidian trong tiếng Việt

Quotidian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quotidian (Adjective)

01

Của hoặc xảy ra hàng ngày; hàng ngày.

Of or occurring every day daily.

Ví dụ

Her quotidian routine includes writing in her journal every morning.

Routines quotidian của cô ấy bao gồm viết nhật ký mỗi sáng.

He doesn't find joy in the quotidian tasks of daily life.

Anh ấy không tìm thấy niềm vui trong các công việc quotidian hàng ngày.

Is it important to add quotidian details to your IELTS writing?

Có quan trọng để thêm chi tiết quotidian vào bài viết IELTS của bạn không?

02

Biểu thị dạng ác tính của bệnh sốt rét.

Denoting the malignant form of malaria.

Ví dụ

Her quotidian fever made her miss the IELTS speaking test.

Cơn sốt quotidian của cô ấy khiến cô ấy bỏ lỡ bài kiểm tra nói IELTS.

He hoped his condition wasn't due to quotidian malaria.

Anh ấy hy vọng tình trạng của mình không phải do sốt xuất huyết quotidian.

Did the doctor diagnose her with quotidian malaria last week?

Bác sĩ đã chẩn đoán cô ấy mắc sốt xuất huyết quotidian tuần trước chưa?

Dạng tính từ của Quotidian (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quotidian

Kinh tuyến

More quotidian

More quotidian

Most quotidian

Hầu hết các thương tuyến

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quotidian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quotidian

Không có idiom phù hợp