Bản dịch của từ Quotidian trong tiếng Việt
Quotidian
Quotidian (Adjective)
Her quotidian routine includes writing in her journal every morning.
Routines quotidian của cô ấy bao gồm viết nhật ký mỗi sáng.
He doesn't find joy in the quotidian tasks of daily life.
Anh ấy không tìm thấy niềm vui trong các công việc quotidian hàng ngày.
Is it important to add quotidian details to your IELTS writing?
Có quan trọng để thêm chi tiết quotidian vào bài viết IELTS của bạn không?
Her quotidian fever made her miss the IELTS speaking test.
Cơn sốt quotidian của cô ấy khiến cô ấy bỏ lỡ bài kiểm tra nói IELTS.
He hoped his condition wasn't due to quotidian malaria.
Anh ấy hy vọng tình trạng của mình không phải do sốt xuất huyết quotidian.
Did the doctor diagnose her with quotidian malaria last week?
Bác sĩ đã chẩn đoán cô ấy mắc sốt xuất huyết quotidian tuần trước chưa?
Dạng tính từ của Quotidian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quotidian Kinh tuyến | More quotidian More quotidian | Most quotidian Hầu hết các thương tuyến |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp