Bản dịch của từ Quotidian trong tiếng Việt
Quotidian
Quotidian (Adjective)
Her quotidian routine includes writing in her journal every morning.
Routines quotidian của cô ấy bao gồm viết nhật ký mỗi sáng.
He doesn't find joy in the quotidian tasks of daily life.
Anh ấy không tìm thấy niềm vui trong các công việc quotidian hàng ngày.
Is it important to add quotidian details to your IELTS writing?
Có quan trọng để thêm chi tiết quotidian vào bài viết IELTS của bạn không?
Her quotidian fever made her miss the IELTS speaking test.
Cơn sốt quotidian của cô ấy khiến cô ấy bỏ lỡ bài kiểm tra nói IELTS.
He hoped his condition wasn't due to quotidian malaria.
Anh ấy hy vọng tình trạng của mình không phải do sốt xuất huyết quotidian.
Did the doctor diagnose her with quotidian malaria last week?
Bác sĩ đã chẩn đoán cô ấy mắc sốt xuất huyết quotidian tuần trước chưa?
Dạng tính từ của Quotidian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quotidian Kinh tuyến | More quotidian More quotidian | Most quotidian Hầu hết các thương tuyến |
Từ "quotidian" xuất phát từ tiếng Latin "quotidianus", có nghĩa là "hằng ngày" hoặc "thường nhật". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc sự kiện diễn ra hàng ngày, mang tính chất bình thường và quen thuộc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "quotidian" có thể được sử dụng chủ yếu trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "quotidian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quotidianus", nghĩa là "hằng ngày, thường xuyên", từ gốc "quotidie" có nghĩa là "mỗi ngày". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc việc làm diễn ra hàng ngày, phản ánh sự bình thường và quen thuộc trong cuộc sống. Theo thời gian, nó được áp dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau trong văn học và triết học để nhấn mạnh sự tầm thường hoặc sự lặp lại trong cuộc sống.
Từ "quotidian" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường đề cập đến những trải nghiệm hoặc hoạt động hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và phê bình văn học để mô tả những khía cạnh bình thường, quen thuộc trong cuộc sống hoặc xã hội. Nó thể hiện sự nhấn mạnh vào tính thường nhật và sự lặp đi lặp lại của các sự kiện hoặc hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp