Bản dịch của từ Quotidian trong tiếng Việt
Quotidian

Quotidian(Adjective)
Dạng tính từ của Quotidian (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Quotidian Kinh tuyến | More quotidian More quotidian | Most quotidian Hầu hết các thương tuyến |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "quotidian" xuất phát từ tiếng Latin "quotidianus", có nghĩa là "hằng ngày" hoặc "thường nhật". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc sự kiện diễn ra hàng ngày, mang tính chất bình thường và quen thuộc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "quotidian" có thể được sử dụng chủ yếu trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "quotidian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quotidianus", nghĩa là "hằng ngày, thường xuyên", từ gốc "quotidie" có nghĩa là "mỗi ngày". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc việc làm diễn ra hàng ngày, phản ánh sự bình thường và quen thuộc trong cuộc sống. Theo thời gian, nó được áp dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau trong văn học và triết học để nhấn mạnh sự tầm thường hoặc sự lặp lại trong cuộc sống.
Từ "quotidian" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường đề cập đến những trải nghiệm hoặc hoạt động hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và phê bình văn học để mô tả những khía cạnh bình thường, quen thuộc trong cuộc sống hoặc xã hội. Nó thể hiện sự nhấn mạnh vào tính thường nhật và sự lặp đi lặp lại của các sự kiện hoặc hoạt động.
Từ "quotidian" xuất phát từ tiếng Latin "quotidianus", có nghĩa là "hằng ngày" hoặc "thường nhật". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc sự kiện diễn ra hàng ngày, mang tính chất bình thường và quen thuộc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "quotidian" có thể được sử dụng chủ yếu trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "quotidian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quotidianus", nghĩa là "hằng ngày, thường xuyên", từ gốc "quotidie" có nghĩa là "mỗi ngày". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc việc làm diễn ra hàng ngày, phản ánh sự bình thường và quen thuộc trong cuộc sống. Theo thời gian, nó được áp dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau trong văn học và triết học để nhấn mạnh sự tầm thường hoặc sự lặp lại trong cuộc sống.
Từ "quotidian" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường đề cập đến những trải nghiệm hoặc hoạt động hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và phê bình văn học để mô tả những khía cạnh bình thường, quen thuộc trong cuộc sống hoặc xã hội. Nó thể hiện sự nhấn mạnh vào tính thường nhật và sự lặp đi lặp lại của các sự kiện hoặc hoạt động.
