Bản dịch của từ Racerback trong tiếng Việt
Racerback

Racerback (Noun)
She wore a stylish racerback top at the beach party yesterday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo racerback thời trang tại bữa tiệc biển hôm qua.
He does not like racerback swimsuits for swimming competitions.
Anh ấy không thích đồ bơi racerback cho các cuộc thi bơi.
Is the racerback style popular among athletes in 2023?
Phong cách racerback có phổ biến trong số các vận động viên năm 2023 không?
Racerback (hình dáng áo ba lô) là thuật ngữ chỉ kiểu dáng vai áo thường thấy trong thiết kế áo thể thao và áo tắm, với hai dây vai nối ở giữa lưng, tạo ra sự thoải mái và tự do cho vận động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "racerback" có thể đề cập đến kiểu dáng đặc trưng phù hợp với hoạt động thể thao.
Từ "racerback" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả kiểu dáng áo không tay với thiết kế lưng chéo, thường được sử dụng trong thể thao. Cụm từ này kết hợp "racer", xuất phát từ từ Latinh "racer" liên quan đến đua xe, và "back", từ tiếng Anh cổ "bac", có nghĩa là lưng. Thiết kế này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận động mạnh mẽ, phản ánh hiệu suất và sự linh hoạt trong thể thao, đồng thời trở thành biểu tượng thời trang trong ngành may mặc hiện đại.
Từ "racerback" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS như Đọc, Nghe, Viết và Nói, vì nó chủ yếu liên quan đến thời trang thể thao hoặc đồ bơi. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này được sử dụng để mô tả kiểu dáng của áo hoặc áo bơi với thiết kế dây đeo lưng chéo, thường gặp trong các cuộc thi thể thao hoặc khi thảo luận về sự thoải mái và tính năng của trang phục. Từ này cũng thường được sử dụng trong bài viết thời trang hoặc tiếp thị, liên quan đến các sản phẩm đồ thể thao.