Bản dịch của từ Singlet trong tiếng Việt
Singlet

Singlet (Noun)
She wore a singlet to the gym for her workout.
Cô ấy mặc áo ba lỗ khi đi tập gym.
He didn't like the singlet because it was too tight.
Anh ấy không thích áo ba lỗ vì nó quá chật.
Did you buy a new singlet for the upcoming marathon?
Bạn đã mua một chiếc áo ba lỗ mới cho cuộc marathon sắp tới chưa?
Một vạch không thể phân giải trong phổ, không phải là một phần của bội số.
A single unresolvable line in a spectrum not part of a multiplet.
Her outfit consisted of a singlet and jeans.
Trang phục của cô gồm một chiếc áo sát nách và quần jean.
He avoided wearing singlets as they were not allowed at work.
Anh ta tránh mặc áo sát nách vì chúng không được phép ở nơi làm việc.
Did you notice she always pairs singlets with shorts in summer?
Bạn có để ý cô ấy luôn kết hợp áo sát nách với quần soóc vào mùa hè không?
She wore a singlet to the gym for her workout session.
Cô ấy mặc áo ba lỗ khi đến phòng tập thể dục.
He dislikes wearing singlets as he prefers long-sleeved shirts.
Anh ấy không thích mặc áo ba lỗ vì anh ấy thích áo dài tay.
Did you buy a new singlet for the upcoming marathon race?
Bạn có mua một chiếc áo ba lỗ mới cho cuộc đua marathon sắp tới không?
Từ "singlet" chỉ đến một loại áo không tay, thường được sử dụng trong thể thao hoặc như trang phục hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, "singlet" thường chỉ áo phông không tay dành cho nam hoặc trang phục thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể chỉ đến áo lót không tay. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phổ biến ở từng khu vực, với "tank top" là thuật ngữ phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "singlet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "singulus", có nghĩa là "đơn lẻ" hay "một". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại áo không tay, thường mặc như một lớp áo bên trong hoặc trong các hoạt động thể thao. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các loại sản phẩm khác như "singlet" trong toán học hay khoa học mô tả các đối tượng đơn lẻ. Sự phát triển này phản ánh tính chất đơn nhất và độc lập bắt nguồn từ gốc Latin của từ.
Từ "singlet" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao hoặc thời trang. Trong phần Nói và Viết, "singlet" thường liên quan đến các chủ đề như thể hình, quần áo thể thao hoặc phong cách sống lành mạnh. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong môi trường thể thao chuyên nghiệp khi đề cập đến trang phục thi đấu của các vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp