Bản dịch của từ Radio drama trong tiếng Việt
Radio drama

Radio drama (Noun)
I enjoy listening to radio dramas for entertainment.
Tôi thích nghe kịch phát thanh để giải trí.
Some people find radio dramas outdated and uninteresting.
Một số người thấy kịch phát thanh lỗi thời và không hấp dẫn.
Do you think radio dramas are still popular in today's society?
Bạn có nghĩ rằng kịch phát thanh vẫn phổ biến trong xã hội hiện nay không?
Kịch radio (radio drama) là một thể loại nghệ thuật diễn xuất âm thanh, thường được phát sóng qua đài phát thanh. Thể loại này bao gồm việc kết hợp lời nói, âm nhạc và hiệu ứng âm thanh để xây dựng câu chuyện, nhằm tạo ra trải nghiệm hấp dẫn cho người nghe. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng tại Mỹ, "audio drama" ngày càng phổ biến hơn, phản ánh sự mở rộng của định nghĩa và hình thức phát sóng.
"Radio drama" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Latin: "radius" có nghĩa là "tia sáng" và "dramatis" từ tiếng Hy Lạp "drama", nghĩa là "hành động". Khái niệm này bắt nguồn từ thập niên 1920, khi phát thanh trở thành phương tiện giải trí phổ biến. Radio drama kết hợp âm thanh, nhạc nền và đối thoại để tạo ra câu chuyện, từ đó phát triển thành một hình thức nghệ thuật độc đáo, phản ánh sự sáng tạo và văn hóa giai đoạn đó.
Cụm từ "radio drama" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "radio drama" chủ yếu được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật âm thanh phát sóng trên radio, thường mang tính giải trí và giáo dục. Các tình huống phổ biến mà cụm từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về lịch sử văn hóa, truyền thông nghệ thuật, hoặc nghiên cứu về phương tiện truyền thông hiện đại.