Bản dịch của từ Radon trong tiếng Việt

Radon

Noun [U/C]

Radon (Noun)

ɹˈeɪdɑn
ɹˈeɪdɑn
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 86, một loại khí phóng xạ hiếm thuộc dãy khí hiếm.

The chemical element of atomic number 86 a rare radioactive gas belonging to the noble gas series

Ví dụ

Radon is found in some homes in the United States.

Radon có mặt trong một số ngôi nhà ở Hoa Kỳ.

Many people do not know about radon dangers in their basements.

Nhiều người không biết về nguy hiểm của radon trong tầng hầm.

Is radon testing common in social housing programs?

Việc kiểm tra radon có phổ biến trong các chương trình nhà ở xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radon

Không có idiom phù hợp