Bản dịch của từ Radon trong tiếng Việt
Radon

Radon (Noun)
Radon is found in some homes in the United States.
Radon có mặt trong một số ngôi nhà ở Hoa Kỳ.
Many people do not know about radon dangers in their basements.
Nhiều người không biết về nguy hiểm của radon trong tầng hầm.
Is radon testing common in social housing programs?
Việc kiểm tra radon có phổ biến trong các chương trình nhà ở xã hội không?
Dạng danh từ của Radon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radon | - |
Họ từ
Radon là một khí hiếm, không màu, không mùi và không vị, thuộc nhóm khí noble trong bảng tuần hoàn, có ký hiệu hóa học là Rn và số nguyên tử là 86. Radon xuất hiện tự nhiên từ sự phân hủy của uranium trong đất và đá, và có thể tích tụ trong nhà, gây nguy cơ cho sức khỏe con người do khả năng gây ung thư phổi. Khí này được xếp vào nhóm chất phóng xạ và có trọng lượng phân tử cao.
Từ "radon" bắt nguồn từ gốc Latin "radius", có nghĩa là "tia sáng" hoặc "đường ray". Radon là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm khí quý, được phát hiện lần đầu vào những năm đầu thế kỷ 20. Sự liên kết giữa tên gọi và bản chất hóa học của radon liên quan đến việc nó phát ra bức xạ ion hóa. Hiện nay, radon được nghiên cứu nhiều do tác động của nó đến sức khỏe con người, nhất là nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi khi tích tụ trong không gian kín.
Radon là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường, sức khỏe cộng đồng, và xây dựng, đặc biệt khi thảo luận về chất phóng xạ và an toàn không khí trong nhà. Radon là khí quý hiếm, không màu, không mùi, thường được nhắc đến trong nghiên cứu về ô nhiễm không khí và phòng ngừa bệnh ung thư phổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp