Bản dịch của từ Raffiné trong tiếng Việt
Raffiné

Raffiné (Adjective)
She is a raffiné individual who speaks five languages fluently.
Cô ấy là một người raffiné nói thành thạo năm thứ tiếng.
His raffiné manners impressed everyone at the social gathering.
Cách cư xử raffiné của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc.
Is a raffiné lifestyle important for success in social situations?
Một lối sống raffiné có quan trọng cho thành công trong tình huống xã hội không?
Raffiné (Noun)
Many raffiné people attend the annual charity gala in New York.
Nhiều người tinh tế tham dự buổi tiệc từ thiện hàng năm ở New York.
Not all raffiné people appreciate loud parties and chaotic events.
Không phải tất cả những người tinh tế đều thích tiệc tùng ồn ào và sự kiện hỗn loạn.
Are raffiné people more likely to support local art initiatives?
Liệu những người tinh tế có khả năng ủng hộ các sáng kiến nghệ thuật địa phương hơn không?
Từ "raffiné" trong tiếng Pháp có nghĩa là tinh tế, tinh vi, hoặc đã được xử lý để đạt đến một trạng thái hoàn hảo. Trong tiếng Anh, từ này thường được dịch là "refined". Phiên bản "refined" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Từ "raffiné" thường được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, ẩm thực hoặc văn hóa, nhấn mạnh sự tinh tế và sự chắt lọc trong quy trình sáng tạo hoặc sản xuất.
Raffiné có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "raffiner", có nghĩa là tinh chế, từ chữ Latinh "raffinare", trong đó "re-" có nghĩa là lại và "finare" có nghĩa là hoàn thiện. Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình làm sạch và tinh khiết hóa các vật liệu, sau đó được mở rộng để mô tả phẩm chất tinh tế và phong cách trong nghệ thuật, văn hóa và cách ứng xử. Ngày nay, "raffiné" thường được sử dụng để chỉ sự tinh xảo, thanh lịch trong nhiều lĩnh vực.
Từ "raffiné" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong văn cảnh mô tả tính chất tinh tế, tinh vi của đồ vật, văn hóa hoặc con người. Trong tiếng Pháp, từ này nghĩa là "tinh xảo" hoặc "tinh tế", thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, ẩm thực hay thời trang. Ngoài IELTS, "raffiné" cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và bài đánh giá về sản phẩm cao cấp.