Bản dịch của từ Ragi trong tiếng Việt

Ragi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ragi (Noun)

ɹˈægi
ɹˈægi
01

Một loại ngũ cốc, eleusine coracana, được trồng làm ngũ cốc ở các khu vực khô cằn ở châu phi và châu á; kê ngón tay.

A type of grain, eleusine coracana, cultivated as a cereal in arid areas of africa and asia; finger millet.

Ví dụ

Ragi is a staple food in many Indian households.

Ragi là thực phẩm chính trong nhiều hộ gia đình Ấn Độ.

Farmers in Africa grow ragi for its nutritional value.

Những người nông dân ở Châu Phi trồng ragi vì giá trị dinh dưỡng của nó.

Ragi flour is used to make traditional porridge in Asia.

Bột ragi được sử dụng để làm cháo truyền thống ở châu Á.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ragi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ragi

Không có idiom phù hợp