Bản dịch của từ Millet trong tiếng Việt
Millet
Millet (Noun)
Millet is a staple food in many African countries, like Niger.
Millet là thực phẩm chính ở nhiều nước châu Phi, như Niger.
Many people do not know millet is gluten-free and nutritious.
Nhiều người không biết millet không chứa gluten và rất bổ dưỡng.
Is millet commonly used in social gatherings in India?
Millet có thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội ở Ấn Độ không?
Họ từ
Hạt kê là một loại ngũ cốc nhỏ, thường được trồng ở các vùng khí hậu khô hạn và là nguồn thực phẩm quan trọng ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở châu Á và châu Phi. Hạt kê có nhiều giống khác nhau, bao gồm kê vàng, kê trắng và kê đen. Trong tiếng Anh, "millet" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách chế biến và ứng dụng ẩm thực có thể khác nhau giữa các nền văn hóa. Hạt kê giàu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong các món ăn chay hoặc như một loại thực phẩm dinh dưỡng bổ sung.
Từ "millet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "millet", bắt nguồn từ tiếng Latinh "millettum", có nghĩa là "hạt tiểu". Từ này được sử dụng để chỉ các loại ngũ cốc nhỏ, chẳng hạn như kê, vốn là thực phẩm thiết yếu trong nhiều nền văn hóa. Lịch sử của hạt kê gắn liền với nền nông nghiệp cổ đại ở châu Á và châu Phi, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống của dân cư. Sự phát triển và sử dụng hạt kê tiếp tục diễn ra, phản ánh tầm quan trọng của nó trong nền văn minh nhân loại.
Từ "millet" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến nông nghiệp, thực phẩm chế biến, và dinh dưỡng. Trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu về các loại ngũ cốc, "millet" thường được nhắc đến do giá trị dinh dưỡng và khả năng phát triển bền vững. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thực phẩm địa phương và văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp